Đã sửa tiểu luận: phân tích hoạt động truyền thông tại công ty cổ phần sữa vinamilk

Ai tiểu luận


MỞ ĐẦU

1. Lý do chọn đề tài

Trong bối cảnh kinh tế thị trường ngày càng cạnh tranh khốc liệt, hoạt động truyền thông trở thành chìa khóa để xây dựng hình ảnh, gia tăng giá trị thương hiệu và tạo niềm tin nơi khách hàng. Một chiến lược truyền thông hiệu quả không chỉ giúp quảng bá sản phẩm mà còn là cầu nối giữa doanh nghiệp với cộng đồng, đối tác và công chúng mục tiêu.

Công ty Cổ phần Sữa Việt Nam (Vinamilk) là thương hiệu sữa tiêu biểu tại Việt Nam, nổi bật không chỉ nhờ chất lượng sản phẩm mà còn qua những chiến dịch truyền thông sáng tạo và vững mạnh. Các hoạt động truyền thông của Vinamilk đóng góp đáng kể vào việc duy trì vị trí đầu ngành, đồng thời thúc đẩy phát triển bền vững và gắn bó với cộng đồng.

Nhận thức tầm quan trọng của truyền thông và mong muốn nghiên cứu sâu hơn về thực tế vận hành truyền thông chuyên nghiệp, tôi quyết định chọn đề tài "Phân tích hoạt động truyền thông tại Công ty Cổ phần Sữa Việt Nam (Vinamilk)" cho luận văn tốt nghiệp. Qua đó, tôi hy vọng có cái nhìn tổng thể và thực tiễn về chiến lược truyền thông của một thương hiệu lớn tại Việt Nam.

  1. Mục tiêu nghiên cứu:

- Phân tích thực trạng truyền thông của Vinamilk.

- Đánh giá hiệu quả các chiến dịch truyền thông trong việc xây dựng thương hiệu và mở rộng thị trường.

- Xác định điểm mạnh và hạn chế trong hoạt động truyền thông của Vinamilk.

- Đề xuất giải pháp nâng cao hiệu quả truyền thông trong tương lai.

  1. Đối tượng và phạm vi nghiên cứu:

- Đối tượng: Hoạt động truyền thông (gồm nội bộ và đối ngoại) của Vinamilk.

- Phạm vi: Tập trung vào các hoạt động chủ yếu từ năm 2021 đến 2024, phân tích các chiến dịch nổi bật trên kênh truyền thống và kỹ thuật số.

  1. Phương pháp nghiên cứu:

- Thu thập tài liệu thứ cấp: Tổng hợp từ sách, báo, tạp chí, website chính thức của Vinamilk và báo cáo thị trường.

- Phân tích định tính: Nghiên cứu nội dung chiến dịch, đánh giá hình thức, thông điệp và hiệu quả tiếp cận.

- So sánh: Đối chiếu các chiến dịch của Vinamilk với doanh nghiệp cùng ngành để rút ra bài học kinh nghiệm.

Chương 1: Cơ sở lý luận về hoạt động truyền thông doanh nghiệp

1.1. Khái niệm:

Truyền thông doanh nghiệp là quá trình thiết lập và duy trì dòng chảy thông tin giữa tổ chức với cả bên trong lẫn bên ngoài, nhằm đạt mục tiêu kinh doanh và thương hiệu. Qua truyền thông, doanh nghiệp giới thiệu sản phẩm, củng cố uy tín và xây dựng mối quan hệ lâu dài với khách hàng, đối tác và xã hội.

Theo Philip Kotler (2000), truyền thông marketing là quá trình phát triển và chuyển tải thông điệp để tác động đến đối tượng mục tiêu. Ngày nay, khái niệm này còn bao gồm truyền thông nội bộ, khủng hoảng, và trách nhiệm xã hội (CSR).

1.2. Vai trò và mục tiêu của truyền thông:

Vai trò:

- Xây dựng thương hiệu

- Hỗ trợ kinh doanh

- Kết nối nội bộ

- Ứng phó khủng hoảng

- Thực hiện trách nhiệm xã hội

Mục tiêu:

- Tăng nhận diện thương hiệu

- Tạo sự yêu thích và trung thành

- Truyền tải giá trị và thông điệp

- Thay đổi nhận thức và hành vi công chúng

1.3. Các hình thức truyền thông doanh nghiệp

Truyền thông nội bộ: Tăng hiểu biết, gắn kết nhân viên qua bản tin, hội nghị, email.

Truyền thông đối ngoại: Truyền đạt tới công chúng qua thông cáo báo chí, sự kiện PR.

Truyền thông marketing tích hợp (IMC): Phối hợp quảng cáo, PR để đưa ra thông điệp thống nhất.

1.4. Các công cụ truyền thông doanh nghiệp

1.4.1. Quảng cáo

Đây là hình thức truyền thông có trả phí để thúc đẩy sản phẩm hoặc dịch vụ, thông qua các kênh truyền thông đại chúng như truyền hình, báo chí, radio và mạng xã hội.

1.4.2. Quan hệ công chúng

Bao gồm các hoạt động như tổ chức sự kiện, gửi thông cáo báo chí và quản lý danh tiếng nhằm mục đích xây dựng hình ảnh tích cực cho doanh nghiệp.

1.4.3. Truyền thông kỹ thuật số

Chứa đựng những phương pháp như quảng cáo trực tuyến, truyền thông mạng xã hội, SEO, email marketing và marketing nội dung.

1.4.4. Tổ chức sự kiện

Doanh nghiệp tổ chức hoặc tham dự các sự kiện để giới thiệu sản phẩm, kết nối với khách hàng và phát triển thương hiệu.

1.4.5. Các hoạt động tài trợ và trách nhiệm xã hội

Gồm các chương trình từ thiện, bảo vệ môi trường, giáo dục cộng đồng nhằm xây dựng hình ảnh thương hiệu vững chắc.

1.5. Các chỉ tiêu đánh giá hiệu quả hoạt động truyền thông

- Mức độ nhận biết thương hiệu

- Mức độ yêu thích thương hiệu

- Số lượng người tiếp cận và tương tác

- Chỉ số chuyển đổi

- Tỷ lệ hài lòng của khách hàng

- Sự thay đổi về doanh số bán hàng

- Hiệu quả chi phí

CHƯƠNG 2: TỔNG QUAN VỀ CÔNG TY CỔ PHẦN SỮA VIỆT NAM (VINAMILK)

2.1. Lịch sử hình thành và phát triển

Công ty Cổ phần Sữa Việt Nam (Vinamilk) được thành lập vào ngày 20 tháng 8 năm 1976, ban đầu là Công ty Sữa - Cà phê Miền Nam thuộc Bộ Công nghiệp nhẹ. Ngay từ đầu, Vinamilk đã đóng vai trò tiên phong trong việc sản xuất và cung cấp sản phẩm sữa tại Việt Nam trong bối cảnh kinh tế khó khăn. Năm 2003, Vinamilk chuyển đổi thành công ty cổ phần với tên hiện tại. Đến giờ, Vinamilk không chỉ dẫn đầu thị trường sữa Việt Nam mà còn mở rộng ra quốc tế, xuất khẩu sang hơn 50 quốc gia và vùng lãnh thổ. Với phương châm "Không ngừng sáng tạo để phục vụ tốt hơn", Vinamilk luôn đi đầu trong cải tiến công nghệ sản xuất, đa dạng hóa sản phẩm và áp dụng chiến lược truyền thông hiện đại.

Những mốc lịch sử nổi bật:

- 1976: Thành lập Công ty Sữa - Cà phê Miền Nam.

- 2003: Cổ phần hóa, đổi tên thành Công ty Cổ phần Sữa Việt Nam (Vinamilk).

- 2006: Niêm yết trên Sở Giao dịch Chứng khoán TP.HCM.

- 2010: Khởi động chiến lược toàn cầu hóa, xuất khẩu sang nhiều nước.

- 2020: Nằm trong top 50 công ty sữa lớn nhất thế giới theo Rabobank.

2.2. Cơ cấu tổ chức và ngành nghề kinh doanh chính

2.2.1. Cơ cấu tổ chức

Vinamilk có mô hình tổ chức chuyên nghiệp gồm Hội đồng Quản trị, Ban Tổng Giám đốc cùng các phòng ban như Marketing, Truyền thông, Kinh doanh, Tài chính - Kế toán, Nghiên cứu & Phát triển. Ngoài ra, Vinamilk sở hữu hệ thống công ty con, chi nhánh và nhà máy sản xuất trên toàn quốc cũng như quốc tế (Mỹ, Campuchia).

2.2.2. Ngành nghề kinh doanh chính

Vinamilk hoạt động trong lĩnh vực sản xuất và kinh doanh các sản phẩm sữa như sữa nước, sữa chua, sữa bột, sữa đặc và sữa công thức cho trẻ em cùng các sản phẩm dinh dưỡng khác như nước trái cây, kem, phô mai và thực phẩm bổ sung. Công ty cũng đầu tư vào nông nghiệp công nghệ cao bao gồm chăn nuôi bò sữa và sản xuất nguyên liệu đầu vào.

2.3. Thị trường và vị thế của Vinamilk trong ngành sữa Việt Nam

Vinamilk hiện nắm giữ khoảng 40-45% thị phần sữa nước và 35% thị phần sữa bột tại Việt Nam, theo báo cáo của Nielsen Việt Nam năm 2023. Thương hiệu này luôn nằm trong danh sách những thương hiệu được người tiêu dùng Việt Nam tín nhiệm và yêu thích nhất.

Các yếu tố tạo nên vị thế dẫn đầu của Vinamilk bao gồm:

- Hệ thống phân phối rộng khắp với hơn 250,000 điểm bán lẻ trên toàn quốc.

- Danh mục sản phẩm đa dạng, phủ hợp với mọi phân khúc khách hàng từ bình dân đến cao cấp.

- Chất lượng sản phẩm đảm bảo tuân thủ nghiêm ngặt các tiêu chuẩn quốc tế như ISO, HACCP.

- Hoạt động truyền thông mạnh mẽ, kết nối với người tiêu dùng qua nhiều kênh khác nhau.

- Chiến lược phát triển bền vững gắn sản phẩm với trách nhiệm xã hội và môi trường.

2.4. Định hướng phát triển và chiến lược truyền thông của Vinamilk

2.4.1. Định hướng phát triển

Vinamilk đặt mục tiêu duy trì vị thế số 1 tại thị trường nội địa và mở rộng xuất khẩu, đặc biệt là vào các thị trường tiềm năng như Đông Nam Á, Trung Đông, và châu Phi. Đồng thời, đầu tư mạnh mẽ vào công nghệ sản xuất và nghiên cứu phát triển sản phẩm mới nhằm đáp ứng nhu cầu dinh dưỡng đa dạng cùng việc tăng cường hoạt động vì môi trường và phát triển nông nghiệp bền vững.

2.4.2. Chiến lược truyền thông

Vinamilk xây dựng thương hiệu cảm xúc bằng cách không chỉ quảng bá sản phẩm mà còn gắn kết cảm xúc với khách hàng qua các chiến dịch ý nghĩa như "Vươn cao Việt Nam" và "Sữa học đường cho trẻ em Việt Nam". Họ đẩy mạnh truyền thông số với đầu tư lớn vào các nền tảng như Facebook, TikTok, YouTube, SEO website và quảng cáo trực tuyến. Ngoài ra, việc tích hợp đa kênh giữa truyền thống (TVC, báo chí) và hiện đại (social media, digital marketing) cũng được thực hiện để tối ưu hóa khả năng tiếp cận.

CHƯƠNG 3: PHÂN TÍCH THỰC TRẠNG HOẠT ĐỘNG TRUYỀN THÔNG TẠI VINAMILK

3.1. Các hình thức truyền thông Vinamilk đang triển khai

3.1.1. Truyền thông đại chúng

Vinamilk thường xuyên xuất hiện trên các phương tiện truyền thông truyền thống như truyền hình, radio, báo in và biển quảng cáo ngoài trời. Chiến dịch quảng cáo của họ thường được phát sóng trong giờ vàng trên các kênh quốc gia như VTV1, VTV3 và đầu tư mạnh vào billboard tại các khu vực trung tâm.

3.1.2. Truyền thông số

Nhận thấy xu hướng người tiêu dùng chuyển sang nền tảng số, Vinamilk đã đầu tư mạnh vào kênh trực tuyến thông qua website tích hợp thương mại điện tử, fanpage Facebook, YouTube và quảng cáo Google Ads, Facebook Ads, TikTok Ads. Họ cũng tối ưu hóa SEO và Content Marketing để tăng độ hiển thị tự nhiên.

3.1.3. Truyền thông nội bộ

Vinamilk chú trọng xây dựng văn hóa doanh nghiệp và gắn kết nhân viên với truyền thông nội bộ như bản tin Vinamilk News, sự kiện giao lưu và mạng xã hội nội bộ để chia sẻ thông tin và sáng kiến từ nhân viên.

3.1.4. Hoạt động PR và CSR

Nhiều chiến dịch PR kết hợp trách nhiệm xã hội được thực hiện như chương trình "Sữa học đường" cho học sinh vùng khó khăn và các hoạt động bảo vệ môi trường như "Quỹ 1 triệu cây xanh cho Việt Nam", cùng với tài trợ cho văn hóa, thể thao, giáo dục.

3.2. Các chiến dịch truyền thông nổi bật của Vinamilk

3.2.1. Chiến dịch "Vươn cao Việt Nam"

Mục tiêu đặt ra là nâng cao nhận diện thương hiệu, kết nối Vinamilk với tinh thần dân tộc, hướng tới trẻ em và gia đình Việt.

Phương thức thực hiện qua TVC quảng cáo kết hợp với âm nhạc truyền cảm hứng, sử dụng hình ảnh các em nhỏ mạnh khỏe và vui tươi.

Kết quả:

TVC đã thu hút hàng triệu lượt xem trên YouTube.

Được đánh giá là một trong những chiến dịch thành công nhất của Vinamilk, góp phần tăng độ yêu thích của thương hiệu.

3.2.2. Chiến dịch "Sữa học đường - Vì tầm vóc Việt"

Mục tiêu là truyền tải cam kết đồng hành cùng thế hệ trẻ, xây dựng hình ảnh doanh nghiệp có trách nhiệm.

Thực hiện thông qua các lễ phát động tại trường học, kết hợp với truyền hình và mạng xã hội để lan tỏa thông điệp.

Kết quả:

Hơn 3 triệu trẻ em đã hưởng lợi từ chương trình này.

Tăng đáng kể sự thiện cảm và niềm tin của phụ huynh và cộng đồng đối với thương hiệu.

3.2.3. Các chiến dịch số hóa

Vinamilk cũng thực hiện nhiều chiến dịch sáng tạo trên mạng xã hội như:

Minigame "Cùng bé yêu vươn cao", viral clip "Sữa chua uống Probi - khỏe từ bên trong"...

Livestream giới thiệu sản phẩm mới, hội thảo online về dinh dưỡng.

3.3. Đánh giá hiệu quả hoạt động truyền thông của Vinamilk

3.3.1. Những thành công đạt được

Tăng độ nhận diện thương hiệu: Theo khảo sát của Nielsen, Vinamilk thường đứng trong top 3 thương hiệu có mức độ nhận biết cao nhất tại Việt Nam.

Tăng sự yêu thích và lòng trung thành: Các chiến dịch của Vinamilk khơi gợi cảm xúc tích cực, củng cố niềm tin của khách hàng.

Chuyển đổi tích cực trong doanh số: Vinamilk duy trì tốc độ tăng trưởng doanh thu ổn định qua các năm, một phần nhờ hoạt động truyền thông hiệu quả.

Phổ biến hình ảnh thương hiệu có trách nhiệm: Các chương trình CSR được truyền thông kỹ lưỡng giúp Vinamilk xây dựng hình ảnh doanh nghiệp thân thiện, gần gũi và bền vững.

3.3.2. Những hạn chế còn tồn tại

Chưa tận dụng hết tiềm năng của truyền thông cá nhân hóa: Việc cá nhân hóa thông điệp theo từng nhóm khách hàng vẫn chưa sâu sát.

Cạnh tranh gay gắt trên nền tảng số: Các thương hiệu sữa mới, đặc biệt là sữa ngoại, đầu tư mạnh mẽ vào marketing số khiến Vinamilk phải liên tục đổi mới để duy trì lợi thế.

Chưa khai thác triệt để các xu hướng mới: Một số xu hướng như Influencer Marketing và Content 4.0 (AR, VR) vẫn chưa được Vinamilk ứng dụng mạnh mẽ.

Chương 4: Một số vấn đề tồn tại và đề xuất giải pháp nâng cao hiệu quả truyền thông tại Vinamilk

4.1. Các vấn đề hiện tại trong hoạt động truyền thông của Vinamilk

4.1.1. Thiếu sự cá nhân hóa trong truyền thông số

Dù Vinamilk đã đầu tư lớn vào các kênh digital marketing, nội dung vẫn chưa thực sự được cá nhân hóa để phù hợp với từng nhóm khách hàng mục tiêu như trẻ em, người cao tuổi, hay người ăn kiêng. Thông điệp vẫn còn mang tính đại trà, thiếu sự chuyên biệt và chưa mang đến trải nghiệm cá nhân tối ưu.

4.1.2. Chưa tận dụng triệt để các xu hướng truyền thông mới

Những hình thức truyền thông hiện đại như Influencer Marketing, Livestream Shopping, và Marketing qua công nghệ AR/VR chưa được Vinamilk khai thác mạnh mẽ. Các xu hướng này đang phát triển nhanh chóng, đặc biệt hấp dẫn với giới trẻ và thế hệ Z.

4.1.3. Sự cạnh tranh khốc liệt từ các đối thủ trong và ngoài nước

Thị trường sữa tại Việt Nam ngày càng nhộn nhịp với sự xuất hiện của nhiều thương hiệu quốc tế như Abbott, FrieslandCampina, và Nestlé. Những đối thủ này liên tục triển khai các chiến dịch truyền thông sáng tạo, yêu cầu Vinamilk phải liên tục đổi mới để giữ vững thị phần.

4.1.4. Vấn đề quản lý khủng hoảng truyền thông

Mặc dù Vinamilk rất nỗ lực trong hoạt động PR, khả năng phản ứng và quản lý khủng hoảng truyền thông trước các vấn đề liên quan đến sản phẩm cần phải nhanh nhạy và chủ động hơn, đặc biệt trong thời đại mạng xã hội phát triển mạnh mẽ.

4.2. Đề xuất giải pháp nâng cao hiệu quả truyền thông tại Vinamilk

4.2.1. Tăng cường cá nhân hóa nội dung truyền thông

Phân tích dữ liệu khách hàng bằng Big Data và CRM để hiểu rõ hơn về nhu cầu và thói quen tiêu dùng của từng nhóm đối tượng.

Tạo ra nội dung marketing đặc thù cho từng phân khúc như sữa cho trẻ nhỏ, sữa cho người lớn tuổi, và sữa hữu cơ.

Sử dụng AI và chatbot trong chăm sóc khách hàng để mang lại trải nghiệm cá nhân hóa từ giai đoạn truyền thông.

4.2.2. Tăng cường ứng dụng các xu hướng truyền thông mới

Influencer Marketing: Hợp tác với KOLs và Influencers có ảnh hưởng trong các lĩnh vực như gia đình, dinh dưỡng, thể thao, và giáo dục.

Livestream bán hàng: Tổ chức các buổi livestream giới thiệu sản phẩm, tư vấn dinh dưỡng, kết hợp với ưu đãi hấp dẫn.

AR/VR Marketing: Áp dụng công nghệ thực tế tăng cường trong trải nghiệm sản phẩm tại cửa hàng hoặc trực tuyến.

4.2.3. Tối ưu hóa truyền thông đa kênh

Đồng bộ hóa thông điệp trên mọi nền tảng từ trực tuyến đến truyền thống như tivi, báo chí, mạng xã hội, website, và cửa hàng.

Tăng cường tích hợp hệ thống CRM để thu thập phản hồi khách hàng từ đa kênh và phản ứng kịp thời

4.2.4. Phát triển khả năng quản lý khủng hoảng truyền thông

Thiết lập một quy trình quản trị khủng hoảng bài bản, đảm bảo mỗi bộ phận liên quan hiểu rõ và thực hiện đúng vai trò của mình.

Đẩy mạnh hoạt động truyền thông nội bộ để chuẩn bị sẵn sàng cho việc đối phó với các tình huống khủng hoảng từ bên trong tổ chức.

Chủ động cung cấp thông tin minh bạch và cập nhật kịp thời tình hình cho công chúng qua các kênh chính thức.

4.2.5. Đẩy mạnh truyền thông trách nhiệm xã hội (CSR)

Tiếp tục thực hiện các hoạt động cộng đồng và bảo vệ môi trường đi kèm sản phẩm, như sữa hữu cơ phối hợp với chương trình dinh dưỡng học đường. Tạo dựng câu chuyện thương hiệu xoay quanh trách nhiệm xã hội để xây dựng hình ảnh doanh nghiệp nhân văn và bền vững.

4.3. Một số định hướng truyền thông cho giai đoạn 2025-2030

Thực hiện chuyển đổi số toàn diện trong hoạt động truyền thông. Mở rộng hợp tác quốc tế trong các chiến dịch truyền thông toàn cầu. Đẩy mạnh truyền thông về chất lượng sản phẩm liên quan đến khoa học dinh dưỡng hiện đại. Phát triển thương hiệu Vinamilk như một "biểu tượng quốc gia" trong ngành dinh dưỡng.

KẾT LUẬN VÀ KIẾN NGHỊ

1. Kết luận

Trong tình hình thị trường sữa Việt Nam ngày càng cạnh tranh gay gắt, truyền thông đóng vai trò then chốt giúp doanh nghiệp xây dựng thương hiệu, gia tăng thị phần và củng cố lòng trung thành của khách hàng. Qua nghiên cứu và phân tích thực tiễn hoạt động truyền thông tại Vinamilk, một số kết luận có thể rút ra như sau:

Về thực trạng: Vinamilk đã triển khai hoạt động truyền thông đa dạng và bài bản, kết hợp hài hòa giữa truyền thống và hiện đại với các chiến dịch gắn liền thông điệp tích cực, đề cao giá trị gia đình, phát triển toàn diện trẻ em và trách nhiệm xã hội.

Về hiệu quả: Truyền thông của Vinamilk đã mạnh mẽ nâng cao độ nhận diện thương hiệu và tạo dựng hình ảnh doanh nghiệp có trách nhiệm trong lòng người tiêu dùng, đồng thời hỗ trợ tăng trưởng doanh thu và mở rộng thị trường.

Về hạn chế: Dù thành công nổi bật, Vinamilk vẫn cần cải thiện như cá nhân hóa sâu nội dung truyền thông và tận dụng xu hướng công nghệ mới, cũng như nâng cao năng lực quản trị khủng hoảng trong môi trường số.

2. Kiến nghị

Dựa trên phân tích và kết luận đã trình bày, đưa ra một số kiến nghị để Vinamilk nâng cao hiệu quả truyền thông trong tương lai:

2.1. Đẩy mạnh ứng dụng công nghệ số và cá nhân hóa nội dung

Sử dụng Big Data và AI để phân tích hành vi khách hàng và xây dựng nội dung truyền thông phù hợp với từng nhóm mục tiêu. Đẩy mạnh automation marketing, cá nhân hóa email marketing và thông điệp quảng cáo.

2.2. Tăng cường áp dụng các xu hướng truyền thông mới

Hợp tác với các KOLs, Influencers phù hợp với nhóm sản phẩm cụ thể. Ứng dụng công nghệ AR/VR để giới thiệu sản phẩm và cung cấp trải nghiệm tương tác thực tế cho người tiêu dùng.

2.3. Nâng cao năng lực quản trị khủng hoảng truyền thông

Xây dựng kịch bản xử lý khủng hoảng trên mạng xã hội và thành lập đội ngũ chuyên trách truyền thông khủng hoảng với sự tập huấn định kỳ cho đội ngũ nhân viên.

2.4. Tăng cường truyền thông CSR gắn liền với thương hiệu

Đầu tư vào chương trình vì cộng đồng và môi trường, đồng thời truyền thông rộng rãi những hoạt động này để tạo sự khác biệt so với đối thủ.

2.5. Định hướng xây dựng Vinamilk thành thương hiệu toàn cầu

Thực hiện chiến dịch truyền thông quốc tế qua các kênh số như YouTube, TikTok quốc tế và e-commerce cross-border để đưa Vinamilk thành đại diện tiêu biểu cho ngành sữa Việt trên trường quốc tế.

LỜI CẢM ƠN

Trong quá trình thực hiện luận văn về "Phân tích hoạt động truyền thông tại Vinamilk", em nhận được sự hỗ trợ nhiệt tình từ nhiều cá nhân và tổ chức. Trân trọng cảm ơn Thầy/Cô Khoa ..., gồm cả Thầy/Cô ..., người đã hướng dẫn và cung cấp những ý kiến quý báu giúp hoàn thiện nghiên cứu này. Em chân thành bày tỏ lòng biết ơn tới Công ty Cổ phần Sữa Việt Nam (Vinamilk) đã tạo điều kiện cho em tiếp cận các nguồn thông tin quan trọng, và các anh/chị nhân viên đã tận tâm hợp tác trong quá trình nghiên cứu thực tế. Hơn nữa, em muốn gửi lời cảm kích đến gia đình và bạn bè đã luôn sát cánh, khích lệ và hỗ trợ em trong suốt quá trình học tập và thực hiện đề tài. Dù đã nỗ lực hết mình, nhưng với hạn chế về thời gian và kinh nghiệm, luận văn chắc chắn không thể tránh khỏi một số thiếu sót. Em rất mong nhận được những ý kiến đóng góp từ Quý Thầy/Cô để bài luận văn của em được hoàn thiện hơn.

DANH MỤC TÀI LIỆU THAM KHẢO

1. Công ty Cổ phần Sữa Việt Nam (Vinamilk). (2024). Báo cáo thường niên năm 2023.

2. Công ty Cổ phần Sữa Việt Nam (Vinamilk). (2024). Trang web chính thức: https://www.vinamilk.com.vn/

3:: Kotler, P., & Keller, K. L. (2016). Marketing Management (15th ed.). Pearson Education.

4. Nguyễn Đình Thọ (2019). Phương pháp nghiên cứu khoa học trong kinh doanh. Nhà xuất bản Lao động.

5. Philip Kotler (2003). Quản trị Marketing. Nhà xuất bản Thống kê.

6. Nielsen Vietnam. (2024). Báo cáo thị trường ngành sữa Việt Nam quý IV/2024.

7. Statista. (2024). Milk Market in Vietnam. Retrieved from https://www.statista.com/

8. Trần Thị Thu Hương (2022). "Hoạt động truyền thông marketing tại các doanh nghiệp Việt Nam trong bối cảnh số hóa". Tạp chí Công Thương.

9. Tạp chí Forbes Vietnam (2024). "Vinamilk tiếp tục dẫn đầu thị trường FMCG".

10. Báo điện tử VnExpress (2024). "Vinamilk và chiến lược truyền thông bền vững trong thời đại số".