Tiểu luận: phân tích hoạt động truyền thông tại công ty cổ phần sữa vinamilk

Ai tiểu luận


MỞ ĐẦU

1. Lý do chọn đề tài

Trong bối cảnh nền kinh tế thị trường ngày càng cạnh tranh gay gắt, hoạt động truyền thông đóng vai trò then chốt trong việc xây dựng hình ảnh, nâng cao giá trị thương hiệu và tạo dựng lòng tin nơi khách hàng. Một chiến lược truyền thông hiệu quả không chỉ giúp doanh nghiệp quảng bá sản phẩm mà còn là cầu nối giữa doanh nghiệp với cộng đồng, đối tác và công chúng mục tiêu.

Công ty Cổ phần Sữa Việt Nam (Vinamilk) là thương hiệu sữa hàng đầu Việt Nam, không chỉ nổi tiếng bởi chất lượng sản phẩm mà còn được biết đến với những chiến dịch truyền thông ấn tượng, sáng tạo và bền vững. Các hoạt động truyền thông của Vinamilk góp phần đáng kể trong việc duy trì vị thế dẫn đầu của doanh nghiệp trong ngành sữa, đồng thời thúc đẩy sự phát triển bền vững và gắn kết với cộng đồng.

Xuất phát từ ý nghĩa quan trọng của hoạt động truyền thông đối với doanh nghiệp nói chung, cũng như mong muốn tìm hiểu sâu hơn về cách thức vận hành truyền thông chuyên nghiệp trong thực tế, em quyết định chọn đề tài "Phân tích hoạt động truyền thông tại Công ty Cổ phần Sữa Việt Nam (Vinamilk)" để làm luận văn tốt nghiệp. Qua đó, em mong muốn có cái nhìn tổng thể và thực tiễn về các chiến lược truyền thông của một thương hiệu lớn tại Việt Nam.

2. Mục tiêu nghiên cứu

Phân tích thực trạng hoạt động truyền thông của Công ty Cổ phần Sữa Việt Nam (Vinamilk).

Đánh giá hiệu quả của các chiến dịch truyền thông của Vinamilk trong việc xây dựng thương hiệu và phát triển thị trường.

Xác định những điểm mạnh, hạn chế trong hoạt động truyền thông của Vinamilk.

Đề xuất một số giải pháp nhằm nâng cao hiệu quả truyền thông cho doanh nghiệp trong thời gian tới.

3. Đối tượng và phạm vi nghiên cứu

Đối tượng nghiên cứu: Hoạt động truyền thông (bao gồm truyền thông nội bộ và truyền thông đối ngoại) của Công ty Cổ phần Sữa Việt Nam (Vinamilk).

Phạm vi nghiên cứu: Tập trung vào các hoạt động truyền thông chính của Vinamilk trong giai đoạn từ năm 2021 đến năm 2024. Các chiến dịch truyền thông nổi bật trên các kênh truyền thống và kỹ thuật số sẽ được phân tích.

4. Phương pháp nghiên cứu

Phương pháp thu thập tài liệu thứ cấp: Tổng hợp thông tin từ sách, báo, tạp chí chuyên ngành, website chính thức của Vinamilk và các báo cáo nghiên cứu thị trường.

Phương pháp phân tích định tính: Phân tích nội dung chiến dịch truyền thông, đánh giá hình thức, thông điệp và hiệu quả tiếp cận công chúng.

Phương pháp so sánh: So sánh một số chiến dịch của Vinamilk với các doanh nghiệp cùng ngành để rút ra bài học kinh nghiệm.

CHƯƠNG 1: CƠ SỞ LÝ LUẬN VỀ HOẠT ĐỘNG TRUYỀN THÔNG DOANH NGHIỆP

1.1. Khái niệm về truyền thông doanh nghiệp

Truyền thông doanh nghiệp là toàn bộ quá trình thiết lập và duy trì dòng chảy thông tin giữa doanh nghiệp với các đối tượng bên trong và bên ngoài tổ chức nhằm đạt được các mục tiêu kinh doanh, quản trị và phát triển thương hiệu. Thông qua hoạt động truyền thông, doanh nghiệp giới thiệu sản phẩm, dịch vụ, xây dựng hình ảnh, củng cố uy tín và tạo dựng mối quan hệ lâu dài với khách hàng, đối tác cũng như cộng đồng xã hội.

Theo Philip Kotler (2000), truyền thông marketing là "quá trình doanh nghiệp phát triển và truyền tải các thông điệp nhằm ảnh hưởng đến đối tượng mục tiêu." Trong bối cảnh hiện đại, khái niệm này đã được mở rộng hơn, bao gồm cả truyền thông nội bộ, truyền thông khủng hoảng, và truyền thông trách nhiệm xã hội (CSR).

1.2. Vai trò và mục tiêu của truyền thông trong doanh nghiệp

Vai trò:

Xây dựng thương hiệu: Truyền thông giúp doanh nghiệp tạo dựng và duy trì hình ảnh thương hiệu trong tâm trí khách hàng.

Hỗ trợ kinh doanh: Truyền thông thúc đẩy tiêu thụ sản phẩm, mở rộng thị trường, và tăng trưởng doanh thu.

Kết nối nội bộ: Giúp tăng sự gắn kết giữa nhân viên và doanh nghiệp, thúc đẩy tinh thần làm việc.

Ứng phó khủng hoảng: Kịp thời xử lý thông tin bất lợi và bảo vệ danh tiếng doanh nghiệp.

Thực hiện trách nhiệm xã hội: Truyền tải các hoạt động CSR nhằm nâng cao hình ảnh tích cực trong cộng đồng.

Mục tiêu:

Tăng mức độ nhận biết thương hiệu

Tạo sự yêu thích và lòng trung thành của khách hàng

Truyền tải thông điệp sản phẩm, giá trị doanh nghiệp

Thay đổi nhận thức và hành vi của công chúng mục tiêu

1.3. Các hình thức truyền thông doanh nghiệp

1.3.1. Truyền thông nội bộ

Là hoạt động trao đổi thông tin trong phạm vi nội bộ doanh nghiệp nhằm nâng cao sự hiểu biết, gắn kết và hiệu quả làm việc của nhân viên.

Các công cụ: bản tin nội bộ, hội nghị, email, mạng xã hội nội bộ, khảo sát nhân viên.

1.3.2. Truyền thông đối ngoại

Là hoạt động truyền đạt thông tin từ doanh nghiệp đến công chúng bên ngoài, bao gồm khách hàng, nhà đầu tư, đối tác, cơ quan báo chí.

Các công cụ: thông cáo báo chí, sự kiện PR, quảng cáo, mạng xã hội, website.

1.3.3. Truyền thông marketing tích hợp (IMC)

Là sự phối hợp nhịp nhàng các công cụ quảng cáo, khuyến mãi, PR, marketing trực tiếp... nhằm truyền tải một thông điệp thống nhất đến người tiêu dùng.

1.4. Các công cụ truyền thông doanh nghiệp

1.4.1. Quảng cáo (Advertising)

Là hình thức truyền thông có trả phí nhằm giới thiệu sản phẩm/dịch vụ trên các phương tiện truyền thông đại chúng như TV, báo chí, radio, mạng xã hội...

1.4.2. Quan hệ công chúng (Public Relations - PR)

Gồm các hoạt động như tổ chức sự kiện, gửi thông cáo báo chí, quản lý danh tiếng... nhằm xây dựng hình ảnh tích cực cho doanh nghiệp.

1.4.3. Truyền thông kỹ thuật số (Digital Communication)

Bao gồm quảng cáo trực tuyến, truyền thông trên mạng xã hội, SEO, email marketing, marketing nội dung (content marketing)...

1.4.4. Tổ chức sự kiện (Event Marketing)

Doanh nghiệp tổ chức hoặc tham gia các sự kiện để giới thiệu sản phẩm, kết nối với khách hàng và tạo dựng hình ảnh.

1.4.5. Các hoạt động tài trợ và trách nhiệm xã hội (CSR Communication)

Thực hiện các chương trình từ thiện, bảo vệ môi trường, giáo dục cộng đồng nhằm xây dựng hình ảnh thương hiệu bền vững.

1.5. Các chỉ tiêu đánh giá hiệu quả hoạt động truyền thông

Mức độ nhận biết thương hiệu (Brand Awareness)

Mức độ yêu thích thương hiệu (Brand Preference)

Số lượng người tiếp cận và tương tác (Reach and Engagement)

Chỉ số chuyển đổi (Conversion Rate)

Tỷ lệ hài lòng của khách hàng (Customer Satisfaction Rate)

Sự thay đổi về doanh số bán hàng (Sales Revenue)

Hiệu quả chi phí (Return on Investment - ROI

CHƯƠNG 2: TỔNG QUAN VỀ CÔNG TY CỔ PHẦN SỮA VIỆT NAM (VINAMILK)

2.1. Lịch sử hình thành và phát triển

Công ty Cổ phần Sữa Việt Nam (Vinamilk) được thành lập vào ngày 20 tháng 8 năm 1976, tiền thân là Công ty Sữa - Cà phê Miền Nam, trực thuộc Bộ Công nghiệp nhẹ.

Ngay từ những ngày đầu thành lập, Vinamilk đã đóng vai trò tiên phong trong việc sản xuất và cung cấp các sản phẩm sữa tại thị trường Việt Nam, trong bối cảnh nền kinh tế còn gặp nhiều khó khăn.

Năm 2003, Vinamilk chính thức chuyển đổi thành công ty cổ phần với tên gọi hiện tại. Đến nay, Vinamilk không chỉ là thương hiệu sữa hàng đầu tại Việt Nam mà còn vươn ra thị trường quốc tế, xuất khẩu sản phẩm sang hơn 50 quốc gia và vùng lãnh thổ.

Với phương châm "Không ngừng sáng tạo để phục vụ người tiêu dùng tốt hơn", Vinamilk luôn tiên phong trong đổi mới công nghệ sản xuất, đa dạng hóa sản phẩm và ứng dụng các chiến lược truyền thông hiện đại.

Những mốc lịch sử nổi bật:

1976: Thành lập Công ty Sữa - Cà phê Miền Nam.

2003: Cổ phần hóa, đổi tên thành Công ty Cổ phần Sữa Việt Nam (Vinamilk).

2006: Vinamilk niêm yết trên Sở Giao dịch Chứng khoán TP. HCM.

2010: Bắt đầu chiến lược toàn cầu hóa, xuất khẩu sang nhiều nước.

2020: Vinamilk nằm trong top 50 công ty sữa lớn nhất thế giới theo xếp hạng của Rabobank.

2.2. Cơ cấu tổ chức và ngành nghề kinh doanh chính

2.2.1. Cơ cấu tổ chức

Vinamilk có cơ cấu tổ chức chuyên nghiệp, bao gồm Hội đồng Quản trị, Ban Tổng Giám đốc và các phòng ban chức năng như: Phòng Marketing, Phòng Truyền thông, Phòng Kinh doanh, Phòng Tài chính - Kế toán, Phòng Nghiên cứu & Phát triển (R&D)...

Ngoài ra, Vinamilk sở hữu hệ thống các công ty con, chi nhánh và nhà máy sản xuất trên toàn quốc cũng như ở nước ngoài (Mỹ, Campuchia...).

2.2.2. Ngành nghề kinh doanh chính

Sản xuất và kinh doanh các sản phẩm sữa (sữa nước, sữa chua, sữa bột, sữa đặc, sữa công thức cho trẻ em…)

Các sản phẩm dinh dưỡng khác (nước trái cây, kem, phô mai, thực phẩm bổ sung…)

Đầu tư vào các lĩnh vực nông nghiệp công nghệ cao như chăn nuôi bò sữa, sản xuất nguyên liệu đầu vào.

2.3. Thị trường và vị thế của Vinamilk trong ngành sữa Việt Nam

Vinamilk hiện chiếm khoảng 40-45% thị phần sữa nước và khoảng 35% thị phần sữa bột tại Việt Nam (theo báo cáo của Nielsen Việt Nam năm 2023).

Thương hiệu Vinamilk luôn nằm trong danh sách những thương hiệu được người tiêu dùng Việt Nam tin tưởng và yêu thích nhất.

Các yếu tố làm nên vị thế dẫn đầu của Vinamilk:

Hệ thống phân phối rộng khắp: Hơn 250.000 điểm bán lẻ trên toàn quốc.

Danh mục sản phẩm đa dạng: Phù hợp với nhiều phân khúc khách hàng từ bình dân đến cao cấp.

Chất lượng sản phẩm: Tuân thủ nghiêm ngặt các tiêu chuẩn quốc tế như ISO, HACCP.

Hoạt động truyền thông mạnh mẽ: Gắn kết với người tiêu dùng qua nhiều kênh khác nhau.

Chiến lược phát triển bền vững: Gắn sản phẩm với trách nhiệm xã hội và môi trường.

2.4. Định hướng phát triển và chiến lược truyền thông của Vinamilk

2.4.1. Định hướng phát triển

Tiếp tục duy trì vị thế số 1 tại thị trường nội địa.

Mở rộng xuất khẩu, đặc biệt tập trung vào các thị trường tiềm năng như Đông Nam Á, Trung Đông, và châu Phi.

Đầu tư mạnh mẽ vào công nghệ sản xuất và nghiên cứu phát triển sản phẩm mới, đáp ứng nhu cầu dinh dưỡng đa dạng.

Tăng cường hoạt động vì môi trường, phát triển nông nghiệp bền vững.

2.4.2. Chiến lược truyền thông

Xây dựng thương hiệu cảm xúc: Vinamilk không chỉ quảng bá sản phẩm mà còn chú trọng vào việc gắn kết cảm xúc với khách hàng qua những chiến dịch ý nghĩa như "Vươn cao Việt Nam", "Sữa học đường cho trẻ em Việt Nam".

Đẩy mạnh truyền thông số: Vinamilk đầu tư mạnh vào các nền tảng mạng xã hội (Facebook, TikTok, YouTube), SEO website, và quảng cáo trực tuyến.

Truyền thông trách nhiệm xã hội (CSR): Xây dựng hình ảnh thương hiệu thân thiện, gần gũi thông qua các hoạt động vì cộng đồng như tài trợ học bổng, hỗ trợ chương trình dinh dưỡng học đường.

Tích hợp đa kênh: Sự kết hợp giữa truyền thống (TVC, báo chí, biển quảng cáo) và hiện đại (social media, digital marketing) để tối ưu hóa khả năng tiếp cận.

CHƯƠNG 3: PHÂN TÍCH THỰC TRẠNG HOẠT ĐỘNG TRUYỀN THÔNG TẠI VINAMILK

3.1. Các hình thức truyền thông Vinamilk đang triển khai

3.1.1. Truyền thông đại chúng (Mass Media)

Vinamilk liên tục xuất hiện trên các phương tiện truyền thông truyền thống như truyền hình (TVC), radio, báo in và biển quảng cáo ngoài trời.

Các chiến dịch quảng cáo của Vinamilk thường tập trung vào giờ vàng truyền hình quốc gia như VTV1, VTV3.

Đầu tư mạnh vào billboard, biển hiệu tại các khu vực trung tâm thương mại, khu dân cư lớn nhằm duy trì nhận diện thương hiệu.

3.1.2. Truyền thông số (Digital Media)

Nhận thấy xu hướng chuyển dịch hành vi người tiêu dùng sang nền tảng số, Vinamilk đã đầu tư mạnh vào các kênh như:

Website chính thức (vinamilk.com.vn) với nội dung đa dạng, tích hợp thương mại điện tử.

Fanpage Facebook, kênh YouTube chính thức với hàng triệu lượt theo dõi.

Quảng cáo Google Ads, Facebook Ads, TikTok Ads.

Tối ưu hóa SEO và Content Marketing để tăng độ hiển thị tự nhiên.

3.1.3. Truyền thông nội bộ

Vinamilk đặc biệt chú trọng vào hoạt động truyền thông nội bộ nhằm xây dựng văn hóa doanh nghiệp và gắn kết nhân viên:

Bản tin nội bộ Vinamilk News, các sự kiện giao lưu nội bộ, ngày hội gia đình.

Mạng xã hội nội bộ nhằm chia sẻ thông tin và khuyến khích sáng kiến từ nhân viên.

3.1.4. Hoạt động PR và CSR

Vinamilk thực hiện nhiều chiến dịch PR kết hợp trách nhiệm xã hội như:

Chương trình "Sữa học đường" cung cấp sữa miễn phí cho học sinh tại các vùng khó khăn.

Các chiến dịch truyền thông về bảo vệ môi trường, như "Quỹ 1 triệu cây xanh cho Việt Nam".

Tài trợ cho các hoạt động văn hóa, thể thao, giáo dục.

3.2. Các chiến dịch truyền thông tiêu biểu của Vinamilk

3.2.1. Chiến dịch "Vươn cao Việt Nam"

Mục tiêu: Tăng cường nhận diện thương hiệu, gắn kết Vinamilk với tinh thần dân tộc, hướng tới trẻ em và gia đình Việt.

Hình thức: TVC quảng cáo kết hợp âm nhạc truyền cảm hứng, sử dụng hình ảnh các em nhỏ khỏe mạnh, vui tươi.

Hiệu quả:

TVC đạt hàng triệu lượt xem trên YouTube.

Được đánh giá là một trong những chiến dịch thành công nhất của Vinamilk, góp phần gia tăng độ yêu thích thương hiệu.

3.2.2. Chiến dịch "Sữa học đường - Vì tầm vóc Việt"

Mục tiêu: Truyền tải cam kết đồng hành cùng thế hệ trẻ, xây dựng hình ảnh doanh nghiệp trách nhiệm.

Hình thức: Tổ chức các lễ phát động tại trường học, phối hợp với truyền hình và mạng xã hội để lan tỏa thông điệp.

Hiệu quả:

Hơn 3 triệu trẻ em được hưởng lợi từ chương trình.

Gia tăng đáng kể thiện cảm và niềm tin của phụ huynh, cộng đồng với thương hiệu.

3.2.3. Các chiến dịch số hóa

Vinamilk cũng có nhiều chiến dịch sáng tạo trên mạng xã hội như:

Minigame "Cùng bé yêu vươn cao", viral clip "Sữa chua uống Probi - khỏe từ bên trong"...

Livestream giới thiệu sản phẩm mới, hội thảo online về dinh dưỡng.

3.3. Đánh giá hiệu quả hoạt động truyền thông của Vinamilk

3.3.1. Những thành công đạt được

Tăng độ nhận diện thương hiệu: Theo khảo sát của Nielsen, Vinamilk luôn nằm trong top 3 thương hiệu có mức độ nhận biết cao nhất tại Việt Nam.

Gia tăng sự yêu thích và lòng trung thành: Các chiến dịch của Vinamilk tạo được cảm xúc tích cực, giúp củng cố niềm tin khách hàng.

Chuyển đổi tích cực trong doanh số: Vinamilk duy trì tốc độ tăng trưởng doanh thu ổn định qua các năm, một phần nhờ vào hoạt động truyền thông hiệu quả.

Lan tỏa hình ảnh thương hiệu có trách nhiệm: Các chương trình CSR được truyền thông bài bản giúp Vinamilk xây dựng hình ảnh doanh nghiệp thân thiện, gần gũi và bền vững.

3.3.2. Những hạn chế tồn tại

Chưa tận dụng tối đa truyền thông cá nhân hóa (Personalized Communication): Việc cá nhân hóa thông điệp theo từng nhóm khách hàng còn chưa sâu.

Sự cạnh tranh gay gắt trên nền tảng số: Các thương hiệu sữa mới, đặc biệt là sữa ngoại, đầu tư mạnh vào digital marketing khiến Vinamilk phải liên tục đổi mới để duy trì lợi thế.

Chưa khai thác triệt để các xu hướng mới: Một số xu hướng mới như Influencer Marketing, Content 4.0 (AR, VR) vẫn chưa được Vinamilk ứng dụng mạnh mẽ.

CHƯƠNG 4: MỘT SỐ VẤN ĐỀ TỒN TẠI VÀ ĐỀ XUẤT GIẢI PHÁP NÂNG CAO HIỆU QUẢ TRUYỀN THÔNG TẠI VINAMILK

4.1. Các vấn đề tồn tại trong hoạt động truyền thông tại Vinamilk

4.1.1. Thiếu sự cá nhân hóa trong truyền thông số

Mặc dù Vinamilk đã đầu tư mạnh vào các kênh digital marketing, tuy nhiên việc cá nhân hóa nội dung để phù hợp với từng nhóm khách hàng mục tiêu (trẻ em, người cao tuổi, người ăn kiêng...) còn khá chung chung. Các thông điệp vẫn mang tính đại chúng, thiếu tính chuyên biệt hóa, chưa tối ưu trải nghiệm cá nhân.

4.1.2. Chưa khai thác triệt để các xu hướng truyền thông mới

Các hình thức truyền thông hiện đại như Influencer Marketing, Livestream Shopping, Marketing qua nền tảng AR/VR chưa được Vinamilk đẩy mạnh. Trong khi đó, đây là những xu hướng đang bùng nổ, đặc biệt thu hút giới trẻ và thế hệ Z.

4.1.3. Sự cạnh tranh khốc liệt từ các đối thủ trong và ngoài nước

Thị trường sữa tại Việt Nam ngày càng sôi động với sự tham gia của nhiều thương hiệu quốc tế như Abbott, FrieslandCampina, Nestlé... Những đối thủ này liên tục có các chiến dịch truyền thông sáng tạo, đòi hỏi Vinamilk phải không ngừng đổi mới để giữ vững thị phần.

4.1.4. Vấn đề quản trị khủng hoảng truyền thông

Dù Vinamilk rất nỗ lực trong hoạt động PR, nhưng trước các sự cố liên quan đến sản phẩm (nếu có), khả năng phản ứng và xử lý khủng hoảng truyền thông cần nhanh nhạy và chủ động hơn nữa, nhất là trong thời đại mạng xã hội phát triển mạnh mẽ.

4.2. Đề xuất giải pháp nâng cao hiệu quả hoạt động truyền thông tại Vinamilk 4.1.4. Vấn đề quản trị khủng hoảng truyền thông

Dù Vinamilk rất nỗ lực trong hoạt động PR, nhưng trước các sự cố liên quan đến sản phẩm (nếu có), khả năng phản ứng và xử lý khủng hoảng truyền thông cần nhanh nhạy và chủ động hơn nữa, nhất là trong thời đại mạng xã hội phát triển mạnh mẽ.

4.2. Đề xuất giải pháp nâng cao hiệu quả hoạt động truyền thông tại Vinamilk

4.2.1. Đẩy mạnh cá nhân hóa nội dung truyền thông

Phân tích dữ liệu khách hàng (Big Data, CRM) để hiểu sâu hơn về nhu cầu, thói quen tiêu dùng của từng nhóm đối tượng.

Xây dựng các nội dung marketing riêng biệt cho từng phân khúc: sữa cho trẻ nhỏ, sữa dành cho người lớn tuổi, sữa hữu cơ...

Ứng dụng AI, chatbot trong chăm sóc khách hàng để tạo trải nghiệm cá nhân hóa ngay từ khâu truyền thông.

4.2.2. Tăng cường ứng dụng các xu hướng truyền thông mới

Influencer Marketing: Hợp tác với các KOLs, Influencers có tầm ảnh hưởng trong lĩnh vực gia đình, dinh dưỡng, thể thao, giáo dục.

Livestream bán hàng: Tổ chức các buổi livestream giới thiệu sản phẩm, tư vấn dinh dưỡng, kết hợp ưu đãi hấp dẫn.

AR/VR Marketing: Ứng dụng công nghệ thực tế tăng cường trong trải nghiệm sản phẩm tại cửa hàng hoặc trên website.

4.2.3. Tối ưu hóa truyền thông đa kênh (Omni-channel Communication)

Đồng bộ thông điệp trên các nền tảng từ online đến offline (tivi, báo chí, mạng xã hội, website, cửa hàng trực tiếp).

Tăng cường tích hợp hệ thống CRM để thu thập phản hồi khách hàng đa kênh và phản ứng kịp thời.

4.2.4. Nâng cao năng lực quản trị khủng hoảng truyền thông

Xây dựng quy trình quản lý khủng hoảng chuyên nghiệp, phân công rõ ràng vai trò của từng bộ phận liên quan.

Tăng cường hoạt động truyền thông nội bộ để chuẩn bị tinh thần ứng phó khủng hoảng ngay từ bên trong tổ chức.

Chủ động minh bạch thông tin, nhanh chóng cập nhật tình hình tới công chúng thông qua các kênh chính thức.

4.2.5. Đẩy mạnh truyền thông trách nhiệm xã hội (CSR)

Tiếp tục phát triển các chiến dịch vì cộng đồng, bảo vệ môi trường gắn liền với sản phẩm (ví dụ: sữa hữu cơ gắn với bảo vệ môi trường, chương trình hỗ trợ dinh dưỡng học đường).

Kể câu chuyện thương hiệu xoay quanh trách nhiệm xã hội để xây dựng hình ảnh doanh nghiệp nhân văn và bền vững.

4.3. Một số định hướng truyền thông cho giai đoạn 2025-2030

Chuyển đổi số toàn diện trong hoạt động truyền thông.

Mở rộng hợp tác quốc tế trong các chiến dịch truyền thông toàn cầu.

Tăng cường truyền thông về chất lượng sản phẩm gắn với khoa học dinh dưỡng hiện đại.

Xây dựng thương hiệu Vinamilk như một "biểu tượng quốc gia" trong ngành dinh dưỡng.

KẾT LUẬN VÀ KIẾN NGHỊ

1. Kết luận

Trong bối cảnh thị trường sữa Việt Nam ngày càng cạnh tranh gay gắt, hoạt động truyền thông đóng vai trò then chốt trong việc giúp các doanh nghiệp xây dựng thương hiệu, gia tăng thị phần và củng cố lòng trung thành của khách hàng.

Thông qua quá trình nghiên cứu, phân tích thực tiễn hoạt động truyền thông tại Công ty Cổ phần Sữa Việt Nam (Vinamilk), luận văn đã rút ra một số kết luận sau:

Về thực trạng:

Vinamilk đã triển khai hoạt động truyền thông một cách đa dạng, bài bản, kết hợp hài hòa giữa truyền thống và hiện đại. Các chiến dịch truyền thông của Vinamilk luôn gắn liền với thông điệp tích cực, đề cao giá trị gia đình, sự phát triển toàn diện của trẻ em và trách nhiệm xã hội.

Về hiệu quả:

Các hoạt động truyền thông của Vinamilk đã góp phần nâng cao mạnh mẽ độ nhận diện thương hiệu, tạo dựng hình ảnh doanh nghiệp có trách nhiệm và thân thiện trong lòng người tiêu dùng. Đồng thời, truyền thông cũng là yếu tố hỗ trợ đáng kể cho sự tăng trưởng doanh thu và mở rộng thị trường của công ty.

Iiđặc biệt là Thầy/Cô …, người đã trực tiếp hướng dẫn, tận tình chỉ bảo và đưa ra những ý kiến quý báu giúp em hoàn thiện luận văn này.

Em cũng xin chân thành cảm ơn Công ty Cổ phần Sữa Việt Nam (Vinamilk) đã tạo điều kiện cho em tiếp cận các nguồn thông tin cần thiết, cũng như các anh/chị nhân viên đã nhiệt tình chia sẻ trong quá trình tìm hiểu thực tế.

Cuối cùng, em xin gửi lời cảm ơn đến gia đình và bạn bè đã luôn đồng hành, động viên và hỗ trợ em trong suốt quá trình học tập và thực hiện đề tài.

Mặc dù đã rất cố gắng, nhưng do hạn chế về thời gian và kinh nghiệm, luận văn chắc chắn không tránh khỏi những thiếu sót. Em rất mong nhận được những ý kiến đóng góp từ Quý Thầy/Cô để bài luận văn được hoàn thiện hơn.

DANH MỤC TÀI LIỆU THAM KHẢO

  1. Công ty Cổ phần Sữa Việt Nam (Vinamilk). (2024). Báo cáo thường niên năm 2023.

  2. Công ty Cổ phần Sữa Việt Nam (Vinamilk). (2024). Trang web chính thức: https://www.vinamilk.com.vn/

  3. Kotler, P., & Keller, K. L. (2016). Marketing Management (15th ed.). Pearson Education.

  4. Nguyễn Đình Thọ (2019). Phương pháp nghiên cứu khoa học trong kinh doanh. Nhà xuất bản Lao động.

  5. Philip Kotler (2003). Quản trị Marketing. Nhà xuất bản Thống kê.

  6. Nielsen Vietnam. (2024). Báo cáo thị trường ngành sữa Việt Nam quý IV/2024.

  7. Statista. (2024). Milk Market in Vietnam. Retrieved from https://www.statista.com/

  8. Trần Thị Thu Hương (2022). "Hoạt động truyền thông marketing tại các doanh nghiệp Việt Nam trong bối cảnh số hóa". Tạp chí Công Thương.

  9. Tạp chí Forbes Vietnam (2024). "Vinamilk tiếp tục dẫn đầu thị trường FMCG".

  10. Báo điện tử VnExpress (2024). "Vinamilk và chiến lược truyền thông bền vững trong thời đại số".