Self-Ask Prompting - "Tự hỏi" để kích thích sức mạnh lý luận

Học viện AI LOSA - Học AI từ cơ bản đến nâng cao


Self-Ask Prompting: "Tự hỏi" để kích thích sức mạnh lý luận

Một trong những kỹ thuật nâng cao được nhắc đến trong bài học này là Self-Ask Prompting - kỹ thuật tự hỏi, một kỹ thuật tận dụng sức mạnh lý luận của AI để giải quyết các vấn đề phức tạp.

Self-As Prompting là gì?

Self-Ask, hay còn gọi là "Tự Hỏi," là một kỹ thuật thiết kế câu lệnh giúp mô hình ngôn ngữ lớn (LLM) xử lý các câu hỏi phức tạp bằng cách chia nhỏ chúng thành các câu hỏi phụ nhỏ hơn, dễ quản lý hơn. Kỹ thuật này dựa trên trực giác rằng việc phân tách một vấn đề phức tạp thành các bước nhỏ sẽ giúp mô hình suy luận tốt hơn và đưa ra câu trả lời chính xác hơn. Cụ thể:

  • Mô hình tự đặt câu hỏi phụ: Khi nhận được một câu hỏi phức tạp, mô hình sẽ tự suy luận và đặt thêm các câu hỏi nhỏ liên quan để hiểu rõ hơn vấn đề.

  • Trả lời từng câu hỏi phụ: Mô hình lần lượt trả lời các câu hỏi phụ để thu thập thông tin.

  • Tổng hợp câu trả lời: Cuối cùng, mô hình kết hợp các câu trả lời nhỏ để đưa ra câu trả lời hoàn chỉnh.

Ví dụ:

Thay vì hỏi trực tiếp: "Ai là tổng thống Mỹ khi SpaceX phóng tàu Crew Dragon lần đầu tiên?", kỹ thuật Self-Ask sẽ hướng dẫn mô hình tự hỏi:

  1. "SpaceX phóng tàu Crew Dragon lần đầu tiên vào năm nào?" => Năm 2020

  2. "Ai là tổng thống Mỹ vào năm 2020?" => Donald Trump

Sau khi có câu trả lời cho từng câu hỏi phụ, mô hình có thể kết hợp chúng để đưa ra câu trả lời cuối cùng.

=> Tổng hợp câu trả lời: "Tổng thống Mỹ khi SpaceX phóng tàu Crew Dragon lần đầu tiên là Donald Trump."

Tại sao Self-Ask Prompting lại hiệu quả?

Self-Ask Prompting là một phương pháp mạnh mẽ để cải thiện hiệu suất trong nhiều tác vụ phức tạp. Sự hiệu quả của nó bắt nguồn từ một số yếu tố cốt lõi:

  • Nâng cao khả năng lý luận: Thay vì chỉ đơn thuần dựa vào kiến thức đã được học, Self-Ask Prompting khuyến khích mô hình xây dựng chuỗi suy luận logic, từng bước một, để giải quyết vấn đề. Kỹ thuật này giúp mô hình phân tích vấn đề thành các bước nhỏ hơn, dễ quản lý hơn, từ đó tạo ra một lộ trình rõ ràng để đạt được câu trả lời cuối cùng. Bằng cách này, Self-Ask Prompting biến mô hình từ một "cỗ máy ghi nhớ" thành một "người giải quyết vấn đề" thực thụ.

  • Giảm sự phụ thuộc vào trí nhớ đơn thuần: Một trong những hạn chế của các mô hình ngôn ngữ là xu hướng dựa vào việc nhớ lại thông tin đã được huấn luyện. Self-Ask Prompting giải quyết vấn đề này bằng cách buộc mô hình phải suy nghĩ một cách chủ động và kết nối các sự kiện, dữ kiện khác nhau để đưa ra kết luận. Điều này đặc biệt quan trọng khi đối mặt với các câu hỏi phức tạp đòi hỏi sự tổng hợp thông tin từ nhiều nguồn khác nhau. Mô hình không chỉ đơn thuần lặp lại thông tin, mà còn phải hiểu, phân tích và vận dụng nó một cách sáng tạo.

  • Tăng độ chính xác: Khi đối mặt với một vấn đề phức tạp, việc cố gắng giải quyết nó một cách trực tiếp thường dẫn đến sai sót. Self-Ask Prompting giải quyết vấn đề này bằng cách chia nhỏ vấn đề thành các câu hỏi con nhỏ hơn, dễ trả lời hơn. Mỗi câu hỏi con được giải quyết một cách độc lập, và sau đó các câu trả lời được tổng hợp lại để đưa ra câu trả lời cuối cùng. Bằng cách này, Self-Ask Prompting giảm thiểu nguy cơ mắc lỗi và tăng độ chính xác tổng thể. Ví dụ, thay vì hỏi "Ai là người sáng lập Microsoft và năm nào?", mô hình có thể tự hỏi: "Microsoft được thành lập bởi ai?", "Microsoft được thành lập năm nào?", sau đó kết hợp câu trả lời.

  • Khả năng tích hợp với các nguồn thông tin bên ngoài: Một trong những ưu điểm lớn nhất của Self-Ask Prompting là khả năng dễ dàng tích hợp với các công cụ tìm kiếm, cơ sở dữ liệu, hoặc các nguồn thông tin bên ngoài khác. Khi mô hình gặp phải một câu hỏi mà nó không có đủ thông tin để trả lời, nó có thể sử dụng các công cụ này để thu thập thông tin cần thiết. Điều này giúp mô hình vượt qua giới hạn kiến thức đã được huấn luyện và có thể trả lời các câu hỏi về các chủ đề mới hoặc đang thay đổi. Ví dụ, mô hình có thể sử dụng một công cụ tìm kiếm để tìm kiếm thông tin về một sự kiện gần đây, sau đó sử dụng thông tin này để trả lời câu hỏi của người dùng.

Có thể thấy, Self-Ask Prompting mang lại một khuôn khổ mạnh mẽ để hướng dẫn mô hình ngôn ngữ suy nghĩ một cách logic, chủ động và chính xác hơn. Nó không chỉ cải thiện hiệu suất trong các tác vụ phức tạp, mà còn mở ra những khả năng mới cho việc ứng dụng LLMs trong nhiều lĩnh vực khác nhau. Bằng cách khuyến khích mô hình "tự hỏi" và "tự trả lời", Self-Ask Prompting khai thác tối đa tiềm năng của trí tuệ nhân tạo.

Cách áp dụng Self-Ask Prompting trong giao tiếp với AI

Ứng dụng Self-Ask Prompting trong lĩnh vực pháp lý:

Self-Ask Prompting có thể đem lại nhiều ứng dụng trong lĩnh vực pháp lý, ví dụ như khi yêu cầu AI phân tích từng điều khoản hợp đồng bằng cách tự đặt câu hỏi. Ví dụ dưới đây có thể khiến bạn hiểu hơn về cách áp dụng Self-Ask Prompting trong lĩnh vực pháp lý.

Case cụ thể:

Bạn đang xem xét một điều khoản trong hợp đồng mua bán giữa hai doanh nghiệp (B2B) và cần phân tích xem điều khoản này có rủi ro pháp lý hay không. Điều khoản hợp đồng cần phân tích: "Bên B cam kết thanh toán toàn bộ số tiền trong vòng 30 ngày kể từ ngày nhận hàng. Nếu thanh toán chậm, Bên B có thể bị áp dụng lãi suất chậm trả, mức lãi suất do Bên A quyết định."

Cách áp dụng Self-Ask Prompting để phân tích điều khoản này:

Bước 1: Đưa ra câu hỏi tổng quát:

Thay vì chỉ yêu cầu AI phân tích ngay, hãy đặt câu hỏi tổng quát để AI tự suy luận.

Prompt ban đầu: "Tôi cần phân tích điều khoản thanh toán trong hợp đồng. Trước khi phân tích, hãy liệt kê các yếu tố pháp lý quan trọng cần xem xét để đánh giá rủi ro của điều khoản này. Nội dung điều khoản như sau: 'Bên B cam kết thanh toán toàn bộ số tiền trong vòng 30 ngày kể từ ngày nhận hàng. Nếu thanh toán chậm, Bên B có thể bị áp dụng lãi suất chậm trả, mức lãi suất do Bên A quyết định.'"

LOSA AI trả về kết quả như sau:

Khi phân tích điều khoản thanh toán này để đánh giá rủi ro pháp lý, cần xem xét các yếu tố quan trọng sau:

1. Thời hạn và điều kiện thanh toán

  • Điều khoản quy định rõ thời hạn thanh toán là 30 ngày kể từ ngày nhận hàng, nhưng không đề cập đến cách xác định ngày nhận hàng (có cần biên bản xác nhận không? Dựa vào chứng từ nào?).

  • Rủi ro: Nếu không có quy định rõ về chứng từ xác nhận ngày nhận hàng, có thể xảy ra tranh chấp về thời điểm bắt đầu tính thời hạn thanh toán.

2. Lãi suất chậm trả và cơ chế xác định

  • Điều khoản chỉ nêu mức lãi suất do Bên A quyết định, nhưng không giới hạn mức tối đa hay cách tính cụ thể.

  • Rủi ro:

    • Tính hợp pháp: Pháp luật có thể có quy định giới hạn mức lãi suất phạt chậm trả. Ví dụ, trong pháp luật Việt Nam, lãi suất do các bên thỏa thuận nhưng không được vượt quá mức trần do Bộ luật Dân sự quy định.

    • Tính công bằng: Nếu mức lãi suất chỉ do Bên A quyết định mà không có sự thỏa thuận trước, Bên B có thể tranh chấp, coi đây là điều khoản bất lợi hoặc vô hiệu.

3. Biện pháp chế tài khi chậm thanh toán

  • Điều khoản không đề cập đến các chế tài khác như:

    • Quyền tạm ngừng cung cấp hàng hóa/dịch vụ.

    • Quyền hủy hợp đồng.

    • Các biện pháp bảo đảm thanh toán như đặt cọc, bảo lãnh.

  • Rủi ro: Nếu không có quy định rõ ràng, có thể xảy ra tranh chấp về quyền và nghĩa vụ của các bên khi xảy ra vi phạm.

4. Tương thích với quy định pháp luật

  • Cần kiểm tra xem điều khoản này có phù hợp với luật thương mại, dân sự, và quy định về lãi suất, thanh toán hay không.

  • Rủi ro: Nếu điều khoản này vi phạm quy định pháp luật hiện hành (ví dụ: mức lãi suất quá cao hoặc không có thỏa thuận rõ ràng giữa hai bên), có thể bị tuyên vô hiệu khi tranh chấp xảy ra.

5. Tính rõ ràng và minh bạch

  • Điều khoản này không đề cập đến:

    • Phương thức thanh toán (chuyển khoản, tiền mặt, v.v.).

    • Trường hợp bất khả kháng hoặc lý do hợp lý khi chậm thanh toán.

  • Rủi ro: Thiếu minh bạch có thể dẫn đến tranh chấp khi thực hiện hợp đồng.

Bạn có muốn tôi đề xuất cách sửa đổi điều khoản này để giảm thiểu rủi ro không?

Bước 2: AI tự đặt câu hỏi phụ để phân tích điều khoản:

Sau khi có danh sách các yếu tố cần xem xét, yêu cầu AI tự đặt câu hỏi phụ trước khi đưa ra kết luận.

Prompt 2: "Bây giờ, hãy tự đặt câu hỏi phụ để phân tích từng yếu tố quan trọng trong điều khoản này."

LOSA AI trả về kết quả như sau:

Dưới đây là những câu hỏi phụ để phân tích từng yếu tố quan trọng trong điều khoản thanh toán:

1. Thời hạn và điều kiện thanh toán

🔹 Điều khoản gốc: "Bên B cam kết thanh toán toàn bộ số tiền trong vòng 30 ngày kể từ ngày nhận hàng."

📌 Câu hỏi phân tích:

  • "Ngày nhận hàng" được xác định bằng cách nào? Có cần biên bản bàn giao không?

  • Nếu có tranh chấp về ngày nhận hàng, bằng chứng nào sẽ được dùng để xác định?

  • Nếu hàng hóa bị lỗi hoặc giao không đúng, Bên B có quyền trì hoãn thanh toán không?

  • Điều khoản có đề cập đến hình thức thanh toán (chuyển khoản, tiền mặt) hay chưa?

🔹 Rủi ro: Không quy định rõ về xác nhận ngày nhận hàng có thể dẫn đến tranh chấp về thời hạn thanh toán.

2. Lãi suất chậm trả và cơ chế xác định

🔹 Điều khoản gốc: "Nếu thanh toán chậm, Bên B có thể bị áp dụng lãi suất chậm trả, mức lãi suất do Bên A quyết định."

📌 Câu hỏi phân tích:

  • Mức lãi suất có phù hợp với quy định pháp luật không? Có vượt mức tối đa theo quy định không?

  • Lãi suất được tính theo ngày, theo tháng hay theo năm? Công thức tính lãi cụ thể như thế nào?

  • Khi nào Bên A được quyền áp dụng lãi suất chậm trả? Có cần thông báo trước không?

  • Bên B có quyền thương lượng hoặc phản đối mức lãi suất không?

  • Nếu mức lãi suất quá cao, điều khoản này có bị coi là vô hiệu theo pháp luật không?

🔹 Rủi ro: Điều khoản trao quyền quyết định lãi suất cho Bên A mà không có giới hạn có thể bị coi là bất lợi hoặc vi phạm quy định về lãi suất trần.

3. Biện pháp chế tài khi chậm thanh toán

🔹 Điều khoản gốc: Chưa quy định rõ các biện pháp khác ngoài lãi suất chậm trả.

📌 Câu hỏi phân tích:

  • Nếu Bên B không thanh toán đúng hạn, ngoài lãi suất chậm trả, Bên A có thể áp dụng các biện pháp nào khác (ví dụ: dừng cung cấp hàng, khởi kiện, hủy hợp đồng)?

  • Bên A có quyền tạm dừng hoặc hủy hợp đồng sau một thời gian chậm thanh toán nhất định không?

  • Có quy định nào về việc gia hạn thanh toán trong trường hợp bất khả kháng không?

  • Nếu Bên B tiếp tục không thanh toán, Bên A có thể yêu cầu bồi thường thiệt hại không?

🔹 Rủi ro: Không quy định rõ về các chế tài khác khiến Bên A gặp khó khăn trong việc thu hồi công nợ.

4. Tính tương thích với quy định pháp luật

🔹 Điều khoản gốc: Không đề cập đến việc điều khoản này có tuân theo quy định pháp luật không.

📌 Câu hỏi phân tích:

  • Điều khoản này có phù hợp với Bộ luật Dân sự, Luật Thương mại và các quy định liên quan không?

  • Nếu lãi suất vượt mức quy định của pháp luật, điều khoản này có thể bị tuyên vô hiệu không?

  • Có điều luật nào bắt buộc phải có sự thỏa thuận về lãi suất giữa hai bên trước khi áp dụng không?

  • Nếu xảy ra tranh chấp, điều khoản này có thể bị giải thích bất lợi cho Bên A hoặc Bên B không?

🔹 Rủi ro: Nếu điều khoản không phù hợp với pháp luật, Bên B có thể từ chối nghĩa vụ thanh toán lãi suất chậm trả.

5. Tính rõ ràng và minh bạch

🔹 Điều khoản gốc: Không làm rõ về phương thức thanh toán, bằng chứng nhận hàng, trường hợp ngoại lệ khi chậm thanh toán.

📌 Câu hỏi phân tích:

  • Bên B phải thanh toán qua hình thức nào (tiền mặt, chuyển khoản, séc...)?

  • Nếu Bên A giao hàng trễ hoặc hàng bị lỗi, Bên B có được quyền hoãn thanh toán không?

  • Nếu có tranh chấp về số tiền thanh toán, hai bên sẽ giải quyết như thế nào?

  • Trong trường hợp bất khả kháng (thiên tai, dịch bệnh...), Bên B có được gia hạn thời gian thanh toán không?

🔹 Rủi ro: Nếu điều khoản thiếu rõ ràng, hai bên có thể hiểu khác nhau, dẫn đến tranh chấp khi thực hiện hợp đồng.

Bước 3: Trả lời từng câu hỏi phụ và phân tích rủi ro:

Sau khi AI tự đặt câu hỏi phụ, yêu cầu AI trả lời từng câu hỏi để đưa ra phân tích chi tiết.

Prompt 3: "Bây giờ, hãy trả lời từng câu hỏi phụ và đưa ra đánh giá về rủi ro pháp lý của điều khoản này.

LOSA AI trả về kết quả như sau:

Dưới đây là phân tích và trả lời từng câu hỏi phụ, kèm theo đánh giá về rủi ro pháp lý của điều khoản thanh toán.

1. Thời hạn và điều kiện thanh toán

🔹 Điều khoản gốc: "Bên B cam kết thanh toán toàn bộ số tiền trong vòng 30 ngày kể từ ngày nhận hàng."

📌 Trả lời câu hỏi phân tích:

  • "Ngày nhận hàng" được xác định bằng cách nào? Có cần biên bản bàn giao không?

    • Điều khoản không nêu rõ cách xác định ngày nhận hàng. Nếu không có biên bản bàn giao hoặc chứng từ xác nhận (hóa đơn, vận đơn, phiếu giao hàng có chữ ký), có thể xảy ra tranh chấp về ngày bắt đầu tính thời hạn thanh toán.

  • Nếu có tranh chấp về ngày nhận hàng, bằng chứng nào sẽ được dùng để xác định?

    • Nếu không quy định trước, mỗi bên có thể đưa ra bằng chứng khác nhau, gây bất lợi cho Bên A khi đòi nợ.

  • Nếu hàng hóa bị lỗi hoặc giao không đúng, Bên B có quyền trì hoãn thanh toán không?

    • Điều khoản không đề cập đến quyền hoãn thanh toán trong trường hợp hàng hóa có vấn đề, có thể gây bất lợi cho Bên B nếu hàng không đạt tiêu chuẩn.

  • Điều khoản có đề cập đến hình thức thanh toán (chuyển khoản, tiền mặt) hay chưa?

    • Không có quy định về hình thức thanh toán, có thể gây tranh chấp nếu một bên muốn áp dụng phương thức khác.

🔹 Đánh giá rủi ro:
Rủi ro trung bình: Điều khoản thiếu rõ ràng về thời điểm nhận hàng và hình thức thanh toán, có thể gây tranh chấp khi thực hiện.

2. Lãi suất chậm trả và cơ chế xác định

🔹 Điều khoản gốc: "Nếu thanh toán chậm, Bên B có thể bị áp dụng lãi suất chậm trả, mức lãi suất do Bên A quyết định."

📌 Trả lời câu hỏi phân tích:

  • Mức lãi suất có phù hợp với quy định pháp luật không?

    • Pháp luật (ví dụ, Bộ luật Dân sự Việt Nam) quy định lãi suất không được vượt quá mức trần do nhà nước quy định. Nếu Bên A tự quyết định mức lãi suất mà không có giới hạn, điều khoản này có thể bị tuyên vô hiệu.

  • Lãi suất được tính theo ngày, theo tháng hay theo năm? Công thức tính lãi cụ thể như thế nào?

    • Điều khoản không nói rõ cách tính lãi suất, gây tranh cãi khi áp dụng (tính theo dư nợ giảm dần hay cố định?).

  • Khi nào Bên A được quyền áp dụng lãi suất chậm trả? Có cần thông báo trước không?

    • Không có quy định về việc thông báo trước, có thể khiến Bên B bị bất ngờ khi bị tính lãi.

  • Bên B có quyền thương lượng hoặc phản đối mức lãi suất không?

    • Không có cơ chế đàm phán, có thể bị coi là điều khoản bất lợi cho Bên B.

  • Nếu mức lãi suất quá cao, điều khoản này có bị coi là vô hiệu theo pháp luật không?

    • Có. Nếu lãi suất vượt mức cho phép của pháp luật, điều khoản này có thể bị tuyên vô hiệu hoặc bị điều chỉnh bởi tòa án.

🔹 Đánh giá rủi ro:
🚨 Rủi ro cao: Điều khoản trao toàn quyền cho Bên A quyết định mức lãi suất mà không có giới hạn hoặc sự thỏa thuận trước, có thể bị tòa án tuyên vô hiệu.

3. Biện pháp chế tài khi chậm thanh toán

🔹 Điều khoản gốc: Không đề cập đến các chế tài khác ngoài lãi suất chậm trả.

📌 Trả lời câu hỏi phân tích:

  • Nếu Bên B không thanh toán đúng hạn, ngoài lãi suất chậm trả, Bên A có thể áp dụng các biện pháp nào khác?

    • Điều khoản không quy định quyền tạm ngừng cung cấp hàng, hủy hợp đồng hoặc áp dụng biện pháp pháp lý khác, có thể làm giảm khả năng thu hồi nợ của Bên A.

  • Bên A có quyền tạm dừng hoặc hủy hợp đồng sau một thời gian chậm thanh toán nhất định không?

    • Không có quy định này, khiến Bên A rơi vào thế bị động nếu Bên B không thanh toán.

  • Có quy định nào về việc gia hạn thanh toán trong trường hợp bất khả kháng không?

    • Không có, có thể gây khó khăn nếu có yếu tố bất khả kháng như thiên tai, dịch bệnh.

  • Nếu Bên B tiếp tục không thanh toán, Bên A có thể yêu cầu bồi thường thiệt hại không?

    • Điều khoản không đề cập đến bồi thường thiệt hại, làm giảm khả năng bảo vệ quyền lợi của Bên A.

🔹 Đánh giá rủi ro:
Rủi ro trung bình-cao: Điều khoản chưa đầy đủ, khiến Bên A khó áp dụng các biện pháp mạnh nếu Bên B chậm thanh toán lâu dài.

4. Tương thích với quy định pháp luật

📌 Trả lời câu hỏi phân tích:

  • Điều khoản này có phù hợp với Bộ luật Dân sự, Luật Thương mại không?

    • Điều khoản về lãi suất có nguy cơ vi phạm quy định về lãi suất trần.

  • Nếu lãi suất vượt mức quy định của pháp luật, điều khoản này có thể bị tuyên vô hiệu không?

    • Có, tòa án có thể tuyên điều khoản này vô hiệu hoặc điều chỉnh mức lãi suất về mức hợp pháp.

  • Có điều luật nào bắt buộc phải có sự thỏa thuận về lãi suất giữa hai bên trước khi áp dụng không?

    • Theo Bộ luật Dân sự, lãi suất phạt chậm trả phải có sự thỏa thuận rõ ràng, không thể do một bên đơn phương quyết định.

🔹 Đánh giá rủi ro:
🚨 Rủi ro cao: Điều khoản có thể bị vô hiệu do vi phạm quy định về lãi suất và nguyên tắc thỏa thuận song phương.

5. Tính rõ ràng và minh bạch

📌 Trả lời câu hỏi phân tích:

  • Bên B phải thanh toán qua hình thức nào?

    • Không được quy định, có thể gây tranh chấp nếu hai bên hiểu khác nhau.

  • Nếu Bên A giao hàng trễ hoặc hàng bị lỗi, Bên B có được quyền hoãn thanh toán không?

    • Điều khoản không đề cập đến quyền này, có thể gây tranh cãi.

  • Trong trường hợp bất khả kháng, Bên B có được gia hạn thời gian thanh toán không?

    • Không có quy định về bất khả kháng, có thể khiến điều khoản thiếu linh hoạt khi thực hiện.

🔹 Đánh giá rủi ro:
Rủi ro trung bình: Thiếu các chi tiết quan trọng có thể dẫn đến tranh chấp khi thực hiện hợp đồng.

Kết luận

🔴 Rủi ro cao nhất:

  1. Lãi suất chậm trả – Không có giới hạn, có nguy cơ vô hiệu.

  2. Thiếu chế tài chặt chẽ – Không quy định quyền dừng hợp đồng, gây bất lợi cho Bên A.

🟡 Rủi ro trung bình:

  1. Thời điểm nhận hàng không rõ ràng – Có thể gây tranh chấp.

  2. Thiếu điều khoản về bất khả kháng – Hợp đồng kém linh hoạt.

Bước 4: Đưa ra kết luận và đề xuất chỉnh sửa:

Sau khi có phân tích chi tiết, yêu cầu AI tổng hợp lại rủi ro và đề xuất cách điều chỉnh điều khoản.

Prompt 4: "Dựa trên phân tích trên, hãy tóm tắt rủi ro pháp lý và đề xuất cách sửa đổi điều khoản để đảm bảo tính hợp pháp và cân bằng lợi ích giữa các bên."

LOSA AI trả về kết quả như sau:

Tóm tắt rủi ro pháp lý

Dựa trên phân tích, điều khoản thanh toán có một số rủi ro pháp lý chính:

  1. Thiếu rõ ràng về thời điểm bắt đầu thời hạn thanh toán

    • Không quy định cách xác định "ngày nhận hàng", có thể gây tranh chấp.

  2. Lãi suất chậm trả do một bên tự quyết định

    • Vi phạm nguyên tắc thỏa thuận song phương và có nguy cơ vượt quá mức lãi suất trần theo quy định pháp luật.

  3. Thiếu biện pháp chế tài rõ ràng khi Bên B chậm thanh toán

    • Không đề cập đến quyền tạm dừng cung cấp hàng hoặc hủy hợp đồng, làm giảm khả năng thu hồi nợ của Bên A.

  4. Không đề cập đến trường hợp bất khả kháng

    • Nếu có sự kiện bất khả kháng (dịch bệnh, thiên tai), hợp đồng không có cơ chế gia hạn thanh toán, gây bất lợi cho Bên B.

  5. Không quy định hình thức thanh toán

    • Có thể gây tranh cãi nếu các bên hiểu khác nhau về phương thức thanh toán (chuyển khoản, tiền mặt, v.v.).

Đề xuất điều chỉnh điều khoản

Phiên bản sửa đổi để đảm bảo tính hợp pháp và cân bằng lợi ích:

1. Thời hạn và điều kiện thanh toán:
"Bên B cam kết thanh toán toàn bộ số tiền trong vòng 30 ngày kể từ ngày nhận hàng. Ngày nhận hàng được xác định dựa trên biên bản bàn giao có chữ ký của hai bên hoặc xác nhận giao hàng hợp lệ. Nếu Bên B có khiếu nại về hàng hóa, khiếu nại phải được gửi trong vòng 7 ngày kể từ ngày nhận hàng, nếu không, hàng hóa được coi là đã chấp nhận và thời gian thanh toán bắt đầu tính từ ngày đó."

2. Lãi suất chậm trả:
"Nếu thanh toán chậm, Bên B phải chịu lãi suất chậm trả tối đa không vượt quá mức lãi suất trần do pháp luật quy định tại thời điểm thanh toán. Lãi suất được tính dựa trên dư nợ thực tế theo công thức: [Số tiền chậm thanh toán] x [Lãi suất tính theo năm] / 365 x [Số ngày chậm]. Bên A phải thông báo cho Bên B về khoản lãi suất chậm trả trước khi áp dụng."

3. Biện pháp xử lý khi chậm thanh toán:
"Nếu Bên B chậm thanh toán quá 30 ngày so với thời hạn quy định, Bên A có quyền:

  • Tạm ngừng cung cấp hàng hóa/dịch vụ mới cho đến khi khoản nợ được thanh toán.

  • Hủy hợp đồng nếu Bên B chậm thanh toán trên 60 ngày, đồng thời yêu cầu bồi thường thiệt hại theo luật định."

4. Trường hợp bất khả kháng:
"Nếu việc thanh toán bị trì hoãn do sự kiện bất khả kháng như thiên tai, chiến tranh, dịch bệnh hoặc các sự kiện nằm ngoài khả năng kiểm soát hợp lý của Bên B, thời hạn thanh toán sẽ được kéo dài tương ứng với thời gian bị ảnh hưởng. Tuy nhiên, Bên B phải thông báo bằng văn bản và cung cấp bằng chứng hợp lệ trong vòng 5 ngày kể từ khi xảy ra sự kiện bất khả kháng."

5. Hình thức thanh toán:
"Bên B sẽ thanh toán qua chuyển khoản vào tài khoản ngân hàng do Bên A chỉ định trong hợp đồng. Nếu muốn thay đổi phương thức thanh toán, hai bên phải thỏa thuận trước bằng văn bản."

Ứng dụng Self-Ask Prompting trong lĩnh vực SEO & Content

Self-Ask Prompting có thể đem lại nhiều ứng dụng trong lĩnh vực SEO & Content, ví dụ như khi yêu cầu AI lập kế hoạch SEO & Content cho một website bán mỹ phẩm. Ví dụ dưới đây có thể khiến bạn hiểu hơn về cách áp dụng Self-Ask Prompting trong công việc này.

Case cụ thể:

Bạn đang quản lý nội dung và chiến lược SEO cho một website chuyên bán mỹ phẩm thiên nhiên. Bạn muốn xây dựng một kế hoạch SEO và viết content hiệu quả để tăng lượng truy cập từ Google.

Cách áp dụng Self-Ask Prompting để lập kế hoạch;

Bước 1: Đặt câu hỏi tổng quát

Thay vì hỏi trực tiếp:"Làm thế nào để tối ưu SEO cho website mỹ phẩm?" Hãy chuyển thành một câu hỏi mở: "Những yếu tố quan trọng nào ảnh hưởng đến SEO cho một website mỹ phẩm?"

LOSA AI trả lời:

SEO cho website mỹ phẩm có thể ảnh hưởng bởi nhiều yếu tố quan trọng. Dưới đây là các yếu tố cần chú ý để tối ưu hóa SEO cho website mỹ phẩm:

1. Từ khóa (Keyword Research)

  • Tìm kiếm từ khóa liên quan: Lựa chọn từ khóa phù hợp như "mỹ phẩm tự nhiên," "kem chống nắng," "son môi,"... Từ khóa dài (long-tail keywords) giúp thu hút khách hàng cụ thể hơn.

  • Phân tích cạnh tranh: Đánh giá mức độ cạnh tranh của từ khóa để chọn lọc từ khóa phù hợp, dễ dàng xếp hạng.

2. Nội dung chất lượng

  • Mô tả sản phẩm chi tiết: Viết mô tả sản phẩm rõ ràng, hấp dẫn, và đầy đủ thông tin, bao gồm thành phần, công dụng, và hướng dẫn sử dụng.

  • Blog và bài viết hữu ích: Cung cấp nội dung giá trị như hướng dẫn sử dụng mỹ phẩm, tips làm đẹp, và các bài viết liên quan đến chăm sóc da.

3. Tối ưu hóa trên trang (On-Page SEO)

  • Thẻ tiêu đề và mô tả meta: Thẻ tiêu đề hấp dẫn và mô tả meta chứa từ khóa chính sẽ giúp tăng tỷ lệ nhấp (CTR).

  • URL thân thiện với SEO: Sử dụng URL ngắn gọn, dễ hiểu và chứa từ khóa.

  • Tối ưu hóa hình ảnh: Tối ưu hóa kích thước ảnh, sử dụng thẻ alt với từ khóa mô tả.

  • Cấu trúc nội dung: Sử dụng các thẻ H1, H2, H3 để phân chia cấu trúc bài viết một cách hợp lý.

4. Tốc độ tải trang

  • Tối ưu hóa thời gian tải trang: Website mỹ phẩm cần tải nhanh để tránh tỷ lệ thoát cao và cải thiện trải nghiệm người dùng. Bạn có thể nén hình ảnh và sử dụng bộ nhớ cache.

5. Thân thiện với thiết bị di động (Mobile Friendliness)

  • Responsive Design: Đảm bảo website hoạt động tốt trên tất cả các thiết bị di động, vì khách hàng mua sắm mỹ phẩm thường xuyên sử dụng điện thoại.

6. Xây dựng liên kết (Link Building)

  • Backlink chất lượng: Đảm bảo xây dựng các liên kết từ các website uy tín trong ngành mỹ phẩm hoặc các blog làm đẹp để tăng độ tin cậy của website.

  • Internal linking: Sử dụng liên kết nội bộ hợp lý giữa các trang trong website để tăng khả năng crawl của công cụ tìm kiếm.

7. Đánh giá sản phẩm và nhận xét (User Reviews)

  • Nhận xét của khách hàng: Các đánh giá tích cực và bình luận của khách hàng có thể giúp tăng độ tin cậy của website và cải thiện SEO.

8. Social Media Integration

  • Mạng xã hội: Tích hợp chia sẻ trên các nền tảng như Facebook, Instagram, TikTok để tăng lượng truy cập và tín hiệu xã hội cho website.

9. Chứng chỉ bảo mật SSL

  • Chứng chỉ SSL: Sử dụng HTTPS thay vì HTTP để đảm bảo tính bảo mật của website, điều này cũng ảnh hưởng đến xếp hạng SEO.

10. Cải thiện trải nghiệm người dùng (UX/UI)

  • Thiết kế dễ sử dụng: Giao diện đơn giản, dễ dàng điều hướng, giúp người dùng dễ dàng tìm thấy các sản phẩm mình cần.

  • Quy trình thanh toán mượt mà: Giảm thiểu số bước cần thiết để hoàn tất mua hàng và đảm bảo người dùng dễ dàng thực hiện thanh toán.

11. Sử dụng Schema Markup

  • Rich Snippets: Sử dụng Schema Markup để hiển thị các thông tin bổ sung về sản phẩm như giá, đánh giá sao, giúp cải thiện khả năng hiển thị trên kết quả tìm kiếm.

Tối ưu hóa các yếu tố này sẽ giúp website mỹ phẩm của bạn nâng cao thứ hạng trên công cụ tìm kiếm, thu hút lượng khách hàng tiềm năng và tăng doanh thu.

Bước 2: Yêu cầu AI tự đặt câu hỏi phụ

Hãy yêu cầu AI phân tích kỹ hơn từng yếu tố bằng Prompt: "Hãy tự đặt các câu hỏi phụ để tối ưu từng yếu tố SEO đã liệt kê ở trên."

LOSA AI trả lời:

Để tối ưu từng yếu tố SEO cho website mỹ phẩm, bạn có thể tự đặt các câu hỏi phụ sau đây để đảm bảo rằng bạn đang áp dụng đúng chiến lược và tối ưu hiệu quả nhất:

1. Từ khóa (Keyword Research)

  • Các từ khóa chính mà khách hàng mục tiêu của tôi tìm kiếm là gì?

  • Từ khóa dài nào liên quan đến sản phẩm của tôi đang có ít cạnh tranh nhưng vẫn có lượng tìm kiếm ổn định?

  • Các câu hỏi mà khách hàng thường hỏi về sản phẩm mỹ phẩm của tôi là gì? (Để tạo ra nội dung phù hợp và từ khóa dài).

  • Tôi có thể sử dụng công cụ nào để phân tích từ khóa của đối thủ cạnh tranh?

2. Nội dung chất lượng

  • Nội dung của tôi có đủ chi tiết và hấp dẫn để giải quyết mọi thắc mắc của khách hàng về sản phẩm?

  • Tôi có thể cung cấp giá trị nào thêm cho khách hàng qua các bài blog hoặc hướng dẫn về làm đẹp?

  • Nội dung của tôi có phù hợp với nhu cầu và xu hướng làm đẹp của khách hàng hiện tại không?

  • Tôi có sử dụng nội dung video hoặc hình ảnh để minh họa cho bài viết hoặc sản phẩm?

3. Tối ưu hóa trên trang (On-Page SEO)

  • Thẻ tiêu đề của tôi có chứa từ khóa chính và hấp dẫn người dùng không?

  • Mô tả meta của tôi có rõ ràng, cuốn hút và chứa từ khóa không?

  • URL của các trang sản phẩm có đơn giản, dễ hiểu và chứa từ khóa liên quan không?

  • Tôi đã tối ưu hóa tất cả các hình ảnh trên trang với thẻ alt chứa từ khóa phù hợp chưa?

  • Nội dung của tôi có sử dụng các thẻ H1, H2, H3 để cấu trúc tốt cho bài viết không?

4. Tốc độ tải trang

  • Thời gian tải trang của tôi có dưới 3 giây không? Nếu không, tôi cần cải thiện bằng cách nào?

  • Tôi có thể nén các hình ảnh, CSS, hoặc JavaScript để giảm thời gian tải trang không?

  • Tôi đã sử dụng công cụ như Google PageSpeed Insights để kiểm tra tốc độ tải trang chưa?

5. Thân thiện với thiết bị di động (Mobile Friendliness)

  • Giao diện website của tôi có hiển thị tốt trên điện thoại di động không?

  • Các yếu tố như kích thước font chữ, nút bấm có dễ sử dụng trên màn hình nhỏ không?

  • Tôi đã kiểm tra khả năng phản hồi (responsive) của website trên các loại thiết bị di động khác nhau chưa?

6. Xây dựng liên kết (Link Building)

  • Tôi có thể tìm kiếm backlink từ các website làm đẹp uy tín không?

  • Tôi có xây dựng chiến lược nội dung để tạo các liên kết nội bộ chất lượng cho website không?

  • Tôi có thể tham gia các diễn đàn hoặc cộng đồng làm đẹp để tạo liên kết tự nhiên không?

7. Đánh giá sản phẩm và nhận xét (User Reviews)

  • Tôi có tạo ra một hệ thống đánh giá và nhận xét dễ dàng cho khách hàng trên website không?

  • Các nhận xét của khách hàng có được hiển thị rõ ràng và dễ tìm kiếm không?

  • Tôi đã khuyến khích khách hàng để lại nhận xét và đánh giá sau khi mua sản phẩm chưa?

8. Social Media Integration

  • Tôi có tích hợp chia sẻ lên các mạng xã hội như Instagram, Facebook, và TikTok trên website không?

  • Tôi có khuyến khích khách hàng chia sẻ sản phẩm của mình trên mạng xã hội không?

  • Các bài viết trên blog của tôi có chia sẻ dễ dàng và có sự tương tác trên các mạng xã hội không?

9. Chứng chỉ bảo mật SSL

  • Website của tôi có sử dụng HTTPS thay vì HTTP để đảm bảo bảo mật không?

  • Tôi đã cài đặt chứng chỉ SSL cho website và bảo vệ dữ liệu khách hàng chưa?

10. Cải thiện trải nghiệm người dùng (UX/UI)

  • Giao diện của tôi có dễ nhìn và dễ sử dụng không? Có điểm nào gây khó chịu cho người dùng không?

  • Quy trình thanh toán có đơn giản và dễ hiểu không?

  • Khách hàng có thể tìm thấy các sản phẩm mà họ muốn dễ dàng không? Chức năng tìm kiếm có hiệu quả không?

  • Tôi có sử dụng các call-to-action (CTA) hợp lý để thúc đẩy khách hàng mua hàng không?

11. Sử dụng Schema Markup

  • Tôi có sử dụng Schema Markup để thêm thông tin chi tiết về sản phẩm như giá cả, đánh giá sao, và tình trạng sản phẩm không?

  • Các rich snippets của tôi có giúp cải thiện tỷ lệ nhấp (CTR) trên các công cụ tìm kiếm không?

Những câu hỏi này giúp bạn kiểm tra từng yếu tố SEO để tối ưu hóa website mỹ phẩm một cách toàn diện và hiệu quả hơn.

Bước 3: Yêu cầu AI giải quyết từng câu hỏi một cách logic

Sau khi AI tự đặt câu hỏi phụ, yêu cầu AI trả lời từng câu hỏi bằng prompt: "Bây giờ, hãy trả lời từng câu hỏi phụ mà bạn đã đưa ra để có thể tạo ra một kế hoạch SEO & Content hoàn chỉnh cho một website bán mỹ phẩm"

Kết quả, AI sẽ trả lời các câu hỏi phụ cho đã nêu ở bước 2

Bước 4: Yêu cầu AI lập kế hoạch SEO & Content

Sau khi AI tự trả lời các câu hỏi phụ và đưa ra các đánh giá cần thiết để lập một kế hoạch SEO & Content hoàn chỉnh, hãy yêu cầu AI lập kế hoạch bằng Prompt: "Dựa trên phân tích trên, hãy giúp tôi lập một kế hoạch SEO & Content hoàn chỉnh cho website bán mỹ phẩm"

Kết quả, dựa trên các câu trả lời và phân tích đã có, AI sẽ giúp bạn lập một kế hoạch SEO và Content hoàn chỉnh.

Bước 5: Kiểm tra và điều chỉnh

Sau khi AI đề xuất chiến lược, hãy yêu cầu AI tự đánh giá bằng cách đặt câu hỏi phản biện. "Dựa trên kế hoạch SEO và content đã đề xuất, hãy tự đặt câu hỏi để kiểm tra lại tính hợp lý và bổ sung nếu cần."

Kết quả, AI sẽ đặt thêm câu hỏi để tự hoàn thiện bản kế hoạch, và bạn có thể dựa trên những gợi ý này để điều chỉnh kế hoạch của mình

Ứng dụng khác của Self-Ask Prompting

Self-Ask Prompting còn có thể ứng dụng trong nhiều lĩnh vực khác như

Học tập & Nghiên cứu: Dùng AI để tổng hợp tài liệu theo hướng tự đặt câu hỏi và tìm câu trả lời.

Giao tiếp khách hàng: Dùng AI để phân tích nhu cầu khách hàng bằng cách hỏi từng bước.

Phát triển sản phẩm: AI có thể đặt câu hỏi về thị trường, đối thủ cạnh tranh, nhu cầu của người dùng để giúp đội ngũ phát triển sản phẩm đưa ra các quyết định sáng suốt hơn.

Chẩn đoán y tế: AI có thể đặt câu hỏi về triệu chứng, tiền sử bệnh án, thói quen sinh hoạt của bệnh nhân để hỗ trợ bác sĩ chẩn đoán bệnh chính xác hơn.

Sáng tạo nội dung: AI có thể đặt câu hỏi về chủ đề, đối tượng mục tiêu, phong cách viết để giúp người viết tạo ra nội dung hấp dẫn và hiệu quả hơn.

Kết luận

Self-Ask Prompting là một kỹ thuật prompting đầy hứa hẹn giúp nâng cao khả năng lý luận và giải quyết vấn đề của các mô hình ngôn ngữ lớn. Bằng cách chia nhỏ các câu hỏi phức tạp thành các bước nhỏ hơn, nó giúp các mô hình suy nghĩ logic hơn, đưa ra câu trả lời chính xác hơn và mở ra những ứng dụng tiềm năng trong nhiều lĩnh vực. Mặc dù vẫn còn những hạn chế, nhưng Self-Ask Prompting là một bước tiến quan trọng trong việc khai thác tối đa tiềm năng của AI.