2. AI làm việc như thế nào?

Học viện AI LOSA - Học AI từ cơ bản đến nâng cao


AI làm việc như thế nào?

Bạn có bao giờ thắc mắc: Làm thế nào mà AI có thể nhận diện khuôn mặt bạn trong ảnh? Hay tại sao ChatGPT có thể trả lời câu hỏi của bạn một cách thông minh như vậy?

Thực ra, để tạo ra một AI không phải là phép màu, mà là một quy trình khoa học với 7 bước cơ bản. Hãy cùng khám phá xem AI được "huấn luyện" như thế nào nhé!

Bước 1: Thu thập dữ liệu – "Nguyên liệu thô" của AI

Bước đầu tiên trong bất kỳ dự án AI nào là thu thập dữ liệu. Bởi AI cần dữ liệu để học, giống như con người cần thức ăn để lớn lên. Dữ liệu có thể là:

  • Hình ảnh: Ảnh chụp, video, hình vẽ.

  • Văn bản: Sách, bài báo, email.

  • Âm thanh: Giọng nói, nhạc, tiếng ồn.

  • Hành vi: Thói quen mua sắm, lịch sử duyệt web.

Ví dụ: Để tạo ra một AI nhận diện mèo, bạn cần thu thập hàng nghìn bức ảnh mèo từ nhiều góc độ khác nhau.

Bước 2: Chuẩn bị dữ liệu – "Làm sạch" nguyên liệu

Dữ liệu thô thường lộn xộn và chứa nhiều thông tin không cần thiết. Vì vậy, chúng cần được làm sạchchuẩn bị:

  • Loại bỏ dữ liệu nhiễu: Ví dụ, xóa những ảnh mờ hoặc không liên quan.

  • Chuyển đổi định dạng: Đảm bảo dữ liệu phù hợp với hệ thống AI.

Ví dụ: Nếu bạn thu thập ảnh mèo, hãy loại bỏ những ảnh có chó hoặc người trong đó.

Bước 3: Chọn thuật toán – "Công thức" xử lý dữ liệu

Một thuật toán giống như một công thức cho cách mà hệ thống AI sẽ xử lý dữ liệu. Các thuật toán khác nhau phù hợp hơn cho những nhiệm vụ khác nhau:

  • Nhận diện hình ảnh: Sử dụng thuật toán Convolutional Neural Networks (CNN).

  • Xử lý ngôn ngữ tự nhiên: Sử dụng thuật toán như Transformer (dùng trong ChatGPT).

  • Dự đoán xu hướng: Sử dụng thuật toán hồi quy hoặc cây quyết định.

Ví dụ: Để AI nhận diện mèo, bạn cần chọn thuật toán CNN.

Bước 4: Đào tạo mô hình – "Ôn thi" cho AI

Sau khi chọn thuật toán, AI bắt đầu học từ dữ liệu. Dữ liệu đã được chuẩn bị sẽ được đưa vào thuật toán đã chọn để "đào tạo" mô hình AI. Trong giai đoạn này, mô hình học cách đưa ra dự đoán hoặc quyết định dựa trên dữ liệu. Hãy nghĩ về điều này như hệ thống AI đang ôn thi cho một kỳ thi.

  • Đưa dữ liệu vào thuật toán: AI phân tích và tìm ra quy luật.

  • Lặp lại nhiều lần: Càng nhiều dữ liệu, AI càng học tốt hơn.

Ví dụ: AI xem hàng nghìn ảnh mèo để học cách phân biệt mèo với các loài động vật khác.

Bước 5: Kiểm tra mô hình – "Thi thử" để đánh giá

Sau khi học xong, AI cần được kiểm tra để xem nó có hoạt động tốt không:

  • Sử dụng dữ liệu mới: Đưa vào những ảnh mèo mà AI chưa từng thấy.

  • Đánh giá độ chính xác: Nếu AI nhận diện sai, cần điều chỉnh lại thuật toán hoặc dữ liệu.

Ví dụ: Nếu AI nhầm một con chó là mèo, bạn cần huấn luyện lại.

Bước 6: Triển khai – Đưa AI vào thực tế

Khi AI đã hoạt động chính xác, nó sẵn sàng được triển khai vào ứng dụng thực tế. Những ứng dụng có thể kể đến của AI trong thực tế như:

  • Chatbot: Trả lời câu hỏi khách hàng.

  • Nhận diện hình ảnh: Phân loại ảnh trên mạng xã hội.

  • Y tế: Phân tích X-quang để chẩn đoán bệnh.

Ví dụ: AI nhận diện mèo có thể được dùng trong ứng dụng tìm thú cưng bị thất lạc.

Bước 7: Học liên tục – AI "lớn lên" mỗi ngày

Nhiều hệ thống AI hiện đại có khả năng học hỏi và thích ứng theo thời gian. Điều này có nghĩa là chúng có thể cải thiện hiệu suất khi thu thập thêm dữ liệu, làm cho chúng trở nên hiệu quả và chính xác hơn.

  • Cập nhật kiến thức: Khi có thêm dữ liệu, AI tự động cải thiện hiệu suất.

  • Thích ứng với thay đổi: Ví dụ, AI nhận diện mèo có thể học thêm về các giống mèo mới.

Ví dụ: ChatGPT liên tục cập nhật kiến thức từ các nguồn dữ liệu mới để trả lời câu hỏi chính xác hơn.

Kết luận

Quá trình tạo ra AI không phải là điều gì quá phức tạp, mà là một chuỗi các bước khoa học và logic. Từ việc thu thập dữ liệu đến triển khai ứng dụng, mỗi bước đều đóng vai trò quan trọng trong việc "huấn luyện" một AI thông minh.

Phần này có lẽ đã giúp bạn nắm rõ hơn về cách mà AI làm việc. Sau đây, hãy cùng tìm hiểu kỹ hơn về các mô hình AI nhé!